Đinh Hoài Châu


Đinh Hoài Châu
  • Họ tên : Đinh Hoài Châu
  • Năm sinh : 08/11/1976
  • Trình độ : - Cử nhân Kế toán - Trường Royal Melbousne Institect of Technsbogy Australia - Úc (2001)- Cử nhân Tài chính - Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh (1998)
  • Tổng tài sản cá nhân : 21.73 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 21.73 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Năm 1994 - năm 1998: Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Tài chính
  • Năm 1999 - năm 2001: Trường Royal Melbousne Institect of Technsbogy Australia - Cử nhân Kế toán
Quá trình làm việc:
  • - Từ 15/04/2015: trưởng BKS CTCP Bamboo Capital
  • - Từ T10/2014 đến 03/04/2015: Phó TGĐ CTCP Bamboo Capital
  • - Từ T8/2014: Thành viên HĐQT kiêm Phó TGĐ CTCP Quản lý quỹ Thăng Long
  • - Từ T3/2014 đến T8/2014:trưởng BKS CTCP Quản lý Quỹ Thăng Long.
  • - Từ T2/2014 đến T6/2014: Tổng giám đốc Công ty tài chính Cổ phần Handico
  • - Từ T10/2013 đến T2/2014: Quyền TGĐ Công ty tài chính Cổ phần Handico, Hà Nội
  • - Từ T8/2013 đến T10/2013: Phó TGĐ kiêm GĐ Chi nhánh TP HCM, Công ty Tài chính cổ phần Handico
  • - Từ T6/2012 đến T8/2013: Giám đốc Công ty TNHH MTV Trường Thành, Lào
  • - Từ T1/2010 đến T6/2012: Phó chủ tịch thường trực HĐQT, CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín.
  • - Từ T1/2009 đến T1/2010: Phó TGĐ, Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín
  • - Từ T8/2007 đến T1/2009: Giám đốc Chi nhánh Hà Nội, Công ty TNHH MTV Chứng khoán ngân hàng Sài Gòn Thương Tín.
  • - Từ T3/2007 đến T8/2007: Chuyên viên Kế toán quản trị cao cấp, công ty TNHH MTV Chứng khoán ngân hàng Sài Gòn Thương Tín.
  • - Từ T2/2004 đến T2/2007: Trưởng phòng Kế toán quản trị, Caarels Group Pty Ltd, Melbourne, Úc.
  • - Từ T7/2001 đến T2/2004: Chuyên viên Kế toán quản trị, Unique bags & Luggage Pty Ltd, Melbourne, Úc.

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BCG 3,314,143 0.38 01/08/2024 20.78
  • 2 TCD 204,226 0.06 08/07/2024 0.95
  • 3 SBS 3 0 25/05/2012 0
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BCG
      3,314,143
      0.38%
    • 2
      TCD
      204,226
      0.06%
    • 3
      SBS
      3
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 01/08/2024
      20.78
    • 08/07/2024
      0.95
    • 25/05/2012
      0

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua BCG 28/12/2021 - 13/01/2022 1,339,048 13/01/2022 1,339,048
  • Đã bán SBS 16/05/2012 - 16/07/2012 36,353 24/05/2012 36,350
  • Đã bán SBS 29/03/2012 - 29/05/2012 175,000 04/04/2012 168,560
  • Đã mua SBS 08/07/2011 - 30/07/2011 80,000 30/07/2011 5,000
  • Đã mua SBS 30/05/2011 - 29/06/2011 100,000 29/06/2011 20,000
  • Đã bán SBS 18/03/2011 - 18/05/2011 58,330 20/03/2011 53,420