Quá trình học tập:
Quá trình làm việc:
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Phương Ngọc hà | Em | PNJ | 12,266,666 | 10/02/2025 | 1,027.95 |
![]() | Trần Phương Ngọc Giao | Em | PNJ | 9,667,814 | 10/02/2025 | 810.16 |
![]() | Cao Thị Ngọc Dung | Mẹ | PNJ | 9,637,789 | 10/02/2025 | 807.65 |
![]() | Cao Ngọc Duy | Cô | PNJ | 9,023,788 | 10/02/2025 | 756.19 |
![]() | Cao Thị Ngọc Hồng | Cô | PNJ | 882,806 | 10/02/2025 | 73.98 |
![]() | Cao Thị Ngọc Tâm | Cô | PNJ | 83,174 | 10/02/2025 | 6.97 |
![]() | Cao Ngọc Hiệp | Bác trai | PNJ | 73,496 | 10/02/2025 | 6.16 |
![]() | Cao Thị Thuý | Cô | PNJ | 17,760 | 10/02/2025 | 1.49 |