Quá trình học tập:
Quá trình làm việc:
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Phương Ngọc hà | Em | PNJ | 12,266,666 | 26/09/2025 | 1,019.36 |
![]() | Cao Thị Ngọc Dung | Mẹ | PNJ | 10,014,189 | 26/09/2025 | 832.18 |
![]() | Trần Phương Ngọc Giao | Em | PNJ | 9,762,814 | 26/09/2025 | 811.29 |
![]() | Cao Ngọc Duy | Cô | PNJ | 9,023,788 | 26/09/2025 | 749.88 |
![]() | Cao Thị Ngọc Hồng | Cô | PNJ | 882,806 | 26/09/2025 | 73.36 |
![]() | Cao Thị Ngọc Tâm | Cô | PNJ | 83,174 | 26/09/2025 | 6.91 |
![]() | Cao Ngọc Hiệp | Bác trai | PNJ | 73,496 | 26/09/2025 | 6.11 |
![]() | Cao Thị Thuý | Cô | PNJ | 17,760 | 26/09/2025 | 1.48 |