Trần Hải Vân


Trần Hải Vân
  • Họ tên : Trần Hải Vân
  • Năm sinh : 22/04/1970
  • Nguyên quán : Nghĩa Trụ - Văn Giang - Hưng Yên
  • Tổng tài sản cá nhân : 3.72 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 62.98 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Luật
  • Đại học Southern California - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
  • Kỹ sư Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • - Từ 12/2014 đến nay: Bí thư Đảng ủy công ty-Đại diện vốn của VNPT tại Công ty CP thiết bị Bưu điện-Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ Công ty CP thiết bị Bưu điện
  • - Từ 5/2009 - 12/2014: Phó Bí thư Đảng ủy - Ủy viên Hội đồng quản trị - Tổng giám đốc công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện - Đại diện vốn của VNPT tại Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện.
  • - Từ 7/2005 - 4/2009: Phó Bí thư Đảng ủy - Ủy viên Hội đồng quản trị - Đại diện vốn của VNPT tại Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện - Tổng giám đốc Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ Nguồn Postef (gọi tắt là Công ty PDE).
  • - Từ 2003 - 2005: Phó Bí thư Đảng ủy - Phó Giám đốc Nhà máy Thiết bị Bưu điện.
  • - Từ 1999 – 2003: Trưởng phòng KD điện thoại, Công nghệ điện thoại - Ủy viên BCH Đảng ủy - Ủy viên Thường vụ BCH Công đoàn - Bí thư ĐTN Nhà máy Thiết bị Bưu điện.
  • - Từ 1998 – 1999: Trưởng phòng KD điện thoại - Bí thư ĐTN Nhà máy Thiết bị Bưu điện
  • - Từ 1994 – 1998: Nhân viên phòng ĐTPT - Nhà máy Thiết bị Bưu điện.
  • - Từ 02/1993- 4/1994: Nhân viên phòng Marketing - Nhà máy Thiết bị Bưu điện.
  • Đến ngày 25 tháng 04 năm 2015 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện
  • Từ tháng 04 năm 2015 đến ngày 01 tháng 06 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 POT 203,323 1.05 30/06/2021 3.72
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      POT
      203,323
      1.05%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 30/06/2021
      3.72

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 POT 3,238,000 16.66% 07/2019 59.26
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      POT
      3,238,000
      16.66%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 07/2019
      59.26

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Trần Quý Thu

Cha POT 23,807 30/06/2021 0.44

Trần Tuấn Phong

Em ruột POT 14,700 30/06/2021 0.27

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua POT 17/08/2020 - 27/08/2020 14,594 19/08/2020 14,594
  • Đã mua POT 14/05/2020 - 14/05/2020 10,000 14/05/2020 10,000
  • Đã mua POT 12/05/2015 - 09/06/2015 130,000 31/05/2015 112,399
  • Đã mua POT 10/09/2014 - 09/10/2014 6,259 11/09/2014 6,259
  • Đã mua POT 16/01/2014 - 26/01/2014 20,000 16/01/2014 20,000