Lê Ngọc Lâm


Lê Ngọc Lâm
  • Họ tên : Lê Ngọc Lâm
  • Năm sinh : 23/07/1975
  • Nguyên quán : Xã Tuân Chính, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Trình độ : Thạc sĩ Tài chính – LTTT – Tín dụng - Cử nhân ngành Tín dụng - Cử nhân ngành Tiếng Anh
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.05 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 56,267.96 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Học viện ngân hàng Hà Nội - Cử nhân ngành Tín dụng
  • Đại học Ngoại ngữ Hà Nội - Cử nhân ngành Tiếng Anh
  • Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội - Thạc sĩ ngành Tài chính – LTTT – Tín dụng
Quá trình làm việc:
  • Từ 1997 - 2002 : Chuyên viên Phòng Tín dụng 2 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ 2002 - 2004 : Tham gia chuyên trách Ban dự án Hiện đại hóa Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ 2004 - 2005 : Chuyên viên phòng Tín dụng 2 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ 2005 - 2006 : Phó Trưởng phòng Phòng Tín dụng 2 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ 2006 - 2007 : Phó Trưởng phòng Pháp chế Tín dụng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ 2007 - 2008 : Trưởng phòng Pháp chế Tín dụng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ 2008 - 2009 : Trưởng phòng Quản lý rủi ro tín dụng 1  Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Từ tháng 03/2009 đến tháng 10/2010: Phó Giám đốc Ban Quản lý rủi ro Tín dụng - Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
  • Từ tháng 10/2010 đến tháng 03/2012: Phó Giám đốc Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Sở Giao dịch 1.
  • Từ tháng 04/2012 đến tháng 04/2013: Giám đốc ban Quản lý rủi ro Tín dụng - Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
  • Từ tháng 04/2013 đến tháng 01/2015: Giám đốc Ban Khách hàng Doanh nghiệp - Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
  • Từ tháng 01/2015 đến ngày 14/11/2018: Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
  • Từ tháng 15/11/2018 – 12/03/2021: Phó Tổng Giám đốc phụ trách Ban điều hành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
  • Từ ngày 12/03/2021 đến nay: Ủy viên HĐQT kiêm Tổng Giám đốc BIDV

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BID 1,024 0 31/12/2023 0.05
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BID
      1,024
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2023
      0.05

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BID 1,229,032,638 21.56% 05/2022 55,736.63
  • 2 BSI 11,925,452 5.35% 02/2017 531.28
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BID
      1,229,032,638
      21.56%
    • 2
      BSI
      11,925,452
      5.35%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 05/2022
      55,736.63
    • 02/2017
      531.28

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Lê Thị Phương Hải

Vợ BID 12 28/11/2023 0