Trần Tuấn Linh


Trần Tuấn Linh
  • Họ tên : Trần Tuấn Linh
  • Năm sinh : 05/09/1974
  • Nguyên quán : Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Quá trình học tập:
  • Tiến sỹ Kinh tế
  • Tháng 09/1991 - tháng 08/1995: Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội
Quá trình làm việc:
  • Từ tháng 11 năm 1996 đến tháng 05 năm 1998 : Chuyên viên phòng Tài chính - Kế toán Công ty Sông Đà 10 - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 06 năm 1998 đến tháng 09 năm 1999 : Kế toán trưởng chi nhánh Công ty Sông Đà 10 tại Miền Nam - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 10 năm 1999 đến tháng 09 năm 2000 : Phó trưởng phòng Tài chính Kế toán Công ty Sông Đà 10 - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 10 năm 2000 đến tháng 04 năm 2001 : Kế toán trưởng chi nhánh Công ty Sông Đà 10 tại Tây Nguyên - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 05 năm 2001 đến tháng 12 năm 2001 : Kế toán trưởng chi nhánh Công ty Sông Đà 10 tại Miền Bắc - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 01 năm 2002 đến tháng 12 năm 2005 : Kế toán trưởng Công ty Sông Đà 10 - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 01 năm 2006 đến tháng 05 năm 2010 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Sông Đà 10 - Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 05 năm 2010 đến tháng 03 năm 2016 : Trưởng BKS CTCP Sông Đà 10.1, Phó TGĐ CTCP Sông Đà 10
  • Từ ngày 10 tháng 11 năm 2016 đến ngày 19 tháng 07 năm 2018 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Sông Đà 10
  • Từ tháng 04 năm 2013 : TV Hội đồng Quản trị kiêm Phó Tổng giám đốc Công ty CP Sông Đà 10
  • Từ tháng 05 năm 2017 : Thành viên Hội đồng quản trị Công ty CP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 NED 4,230,000 10.44% 08/2017 30.03
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      NED
      4,230,000
      10.44%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 08/2017
      30.03

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã bán SNG 24/04/2012 - 24/05/2012 7,200 02/05/2012 7,200
  • Đăng ký bán SDT 15/06/2009 - 15/07/2009 3,000 01/01/0001 0