Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Võ Nguyệt Thùy Vân | NLQ | TIX | 2,900,000 | 14/09/2021 | 105.85 |
| Trần Hưng Lộc | Con rể | TIX | 400,000 | 03/12/2022 | 14.6 |
| Nguyễn Trung Hiếu | Con trai | TIX | 52,018 | 03/12/2022 | 1.9 |