Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thu Hương | Vợ | TNI | 3,078,250 | 31/12/2019 | 6.99 |
| Nguyễn Thị Hương | Mẹ | TNI | 4,900 | 30/06/2021 | 0.01 |
| Vũ Đức Minh | Em vợ | TNI | 2,000 | 09/01/2018 | 0 |
| Nguyễn Thị Thanh Nga | Em gái | TNI | 1,800 | 30/06/2021 | 0 |
| Vũ Đức Bình | _ | TNI | 1,250 | 09/01/2018 | 0 |
| Nguyễn Thị Hồng | Mẹ vợ | TNI | 250 | 09/01/2018 | 0 |
| Nguyễn Xuân Thu | Em trai | TNI | 50 | 30/06/2021 | 0 |