Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Trọng Vinh | Cha | CMC | 1,427,650 | 31/12/2021 | 8.57 |
| Ngô Trọng Vinh | Cha | EBS | 958,383 | 14/05/2024 | 10.35 |
| Ngô Trọng Vinh | Cha | SGD | 207,000 | 17/08/2023 | 2.48 |
| Ngô Trọng Quang | Bác trai | SGD | 193,800 | 17/08/2023 | 2.33 |
| Ngô Trọng Quang | Bác trai | CMC | 585,420 | 31/12/2021 | 3.51 |
| Lê Thị Tuyết Nhung | Mẹ | CMC | 226,000 | 31/12/2021 | 1.36 |
| Lê Thị Tuyết Nhung | Mẹ | EBS | 382,000 | 14/03/2024 | 4.13 |
| Nguyễn Thị La | Bà nội | SGD | 207,000 | 17/08/2023 | 2.48 |
| Lê Ngọc Văn | _ | CMC | 5,000 | 12/07/2024 | 0.03 |