Ngô Trọng Quang>
- Họ tên : Ngô Trọng Quang
- Tổng tài sản cá nhân : 5.94 tỷ đồng
- Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 5.94 tỷ đồng
Cổ phiếu sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 CMC 585,420 12.84 31/12/2023 3.51
- 2 SGD 193,800 4.79 31/12/2023 2.42
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
585,420
12.84%
-
2
193,800
4.79%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
31/12/2023
3.51
-
31/12/2023
2.42
Cá nhân liên quan
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
| | Em trai | SGD | 207,000 | 31/12/2023 | 2.59 |
| | Em trai | CMC | 1,427,650 | 31/12/2023 | 8.57 |
| | Em trai | EBS | 958,383 | 31/12/2023 | 12.17 |
| | Em dâu | CMC | 226,000 | 31/12/2021 | 1.36 |
| | Em dâu | EBS | 382,000 | 14/03/2024 | 4.85 |
| | Mẹ | SGD | 207,000 | 17/08/2023 | 2.59 |
| | _ | CMC | 5,000 | 12/07/2024 | 0.03 |
Giao dịch cổ phiếu
- Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
- Đã bán HTP 20/06/2016 - 19/07/2016 93,100 20/06/2016 93,100
- Đã mua SGD 17/02/2014 - 19/03/2014 5,000 26/02/2014 5,000
- Đăng ký mua SGD 12/01/2014 - 10/02/2014 5,000 10/02/2014 0
- Đã mua SGD - 0 18/11/2013 9,400
- Đã mua SGD - 0 01/05/2013 179,400
- Đã mua HTP - 0 24/04/2013 92,800
Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD | GTGD | NN Mua ròng | |