Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ngô Trọng Vinh | Em trai | SGD | 207,000 | 08/09/2025 | 4.84 |
![]() | Ngô Trọng Vinh | Em trai | CMC | 1,598,968 | 27/06/2025 | 12.79 |
![]() | Ngô Trọng Vinh | Em trai | EBS | 958,383 | 13/03/2025 | 11.69 |
![]() | Ngô Anh Phương | Cháu | CMC | 1,428,000 | 27/06/2025 | 11.42 |
![]() | Ngô Anh Phương | Cháu | ECI | 75,451 | 01/12/2023 | 0.61 |
![]() | Ngô Anh Thư | Con gái | ECI | 75,900 | 01/12/2023 | 0.61 |
![]() | Ngô Anh Thư | Con gái | EBS | 795,200 | 12/09/2025 | 9.7 |
![]() | Ngô Anh Thư | Con gái | SGD | 504,300 | 26/08/2025 | 11.8 |
![]() | Lê Thị Tuyết Nhung | Em dâu | CMC | 253,120 | 27/06/2025 | 2.02 |
![]() | Lê Thị Tuyết Nhung | Em dâu | EBS | 382,000 | 13/03/2025 | 4.66 |
![]() | Lê Ngọc Văn | CMC | 5,600 | 27/06/2025 | 0.04 |