Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đào Hữu Huyền | Cha | DGC | 69,794,354 | 19/11/2024 | 7,119.02 |
![]() | Đào Hữu Huyền | Cha | PAT | 1,921,666 | 24/04/2025 | 181.6 |
![]() | Nguyễn Thị Hồng Lan | Mẹ | PAT | 166,666 | 24/04/2025 | 15.75 |
![]() | Nguyễn Thị Hồng Lan | Mẹ | DGC | 14,298,574 | 19/11/2024 | 1,458.45 |
![]() | Đào Thị Quyên | Cô | PAT | 10,000 | 24/04/2025 | 0.95 |
![]() | Đào Thị Quyên | Cô | DGC | 2,170,034 | 19/11/2024 | 221.34 |
![]() | Đào Thị Huyên | Cô | DGC | 762,605 | 19/11/2024 | 77.79 |
![]() | Đào Thị Huyên | Cô | PAT | 10,000 | 24/04/2025 | 0.95 |