Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Pháp | Cha | DL1 | 25,509,632 | 09/02/2022 | 193.87 |
| Bùi Pháp | Cha | DLG | 74,226,523 | 31/12/2022 | 126.19 |
| Nguyễn Thị Hương | Mẹ | DL1 | 813,021 | 09/02/2022 | 6.18 |
| Nguyễn Thị Hương | Mẹ | DLG | 386,844 | 31/12/2022 | 0.66 |
| Bùi Thị Anh | Bác gái | DLG | 65,202 | 31/12/2022 | 0.11 |
| Bùi Thị Anh | Bác gái | DL1 | 153,801 | 09/02/2022 | 1.17 |
| Bùi Thị Dũng | Bác gái | DL1 | 146,185 | 09/02/2022 | 1.11 |
| Bùi Thị Bố | Bác gái | DL1 | 774 | 09/02/2022 | 0.01 |
| Bùi Thị Bích Liên | Bác gái | DLG | 8 | 31/12/2022 | 0 |
| Bùi Văn Hùng | Bác trai | DLG | 3 | 31/12/2022 | 0 |