| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Pháp | Cha | DL1 | 25,509,632 | 31/12/2023 | 173.47 |
![]() | Bùi Pháp | Cha | DLG | 74,226,523 | 31/12/2023 | 215.26 |
![]() | Nguyễn Thị Hương | Mẹ | DL1 | 813,021 | 30/06/2024 | 5.53 |
![]() | Nguyễn Thị Hương | Mẹ | DLG | 386,844 | 30/06/2024 | 1.12 |
![]() | Bùi Thị Bích Liên | Bác gái | DLG | 8 | 31/12/2022 | 0 |