Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Pháp | Cha | DL1 | 25,509,632 | 31/12/2023 | 221.93 |
![]() | Bùi Pháp | Cha | DLG | 74,226,523 | 31/12/2023 | 175.92 |
![]() | Nguyễn Thị Hương | Mẹ | DL1 | 813,021 | 30/06/2024 | 7.07 |
![]() | Nguyễn Thị Hương | Mẹ | DLG | 386,844 | 30/06/2024 | 0.92 |
![]() | Bùi Thị Bích Liên | Bác gái | DLG | 8 | 31/12/2022 | 0 |