Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Minh Tuấn | _ | DPG | 10,043,657 | 31/12/2022 | 507.2 |
| Lương Thị Thanh | Vợ | DPG | 3,319,613 | 31/12/2022 | 167.64 |
| Trần Thị Thúy Hằng | _ | DPG | 2,819,600 | 31/12/2022 | 142.39 |
| Lương Tuấn Minh | _ | DPG | 1,983,012 | 31/12/2022 | 100.14 |
| Lương Xuân Mẫn | _ | DPG | 1,411,524 | 31/12/2022 | 71.28 |
| Lương Thị Lan | _ | DPG | 632,700 | 31/12/2022 | 31.95 |
| Đặng Thị Thanh Hương | Em gái | DPG | 550,316 | 31/12/2022 | 27.79 |
| Huỳnh Thị Phương Dung | _ | DPG | 92,568 | 31/12/2022 | 4.67 |
| Đặng Thị Xuân | Em gái | DPG | 72,791 | 31/12/2022 | 3.68 |
| Lương Thị Liên | Chị vợ | DPG | 15,750 | 31/12/2021 | 0.8 |
| Đặng Thanh Hường | Con | DPG | 91 | 31/12/2021 | 0 |
| Trịnh Viết Tùy | _ | DPG | 9 | 31/12/2022 | 0 |
| Nguyễn Thành Luân | Con rể | DPG | 7 | 31/12/2022 | 0 |