Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thái Nga | DQC | 4,125,632 | 31/12/2022 | 38.78 | |
![]() | Hồ Quỳnh Hưng | Chú | DQC | 2,517,993 | 31/12/2022 | 23.67 |
![]() | Hồ Đức Lam | Cha | DQC | 1,276,430 | 31/12/2022 | 12 |
![]() | Hồ Thị Kim Thoa | Bác gái | DQC | 6,415 | 31/12/2022 | 0.06 |