Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Đức Lam | Em trai | RDP | 24,364,166 | 26/01/2022 | 59.2 |
| Nguyễn Thái Nga | Con gái | DQC | 4,125,632 | 31/12/2021 | 56.11 |
| Hồ Quỳnh Hưng | Em trai | DQC | 2,517,993 | 31/12/2021 | 34.24 |
| Nguyễn Thái Quỳnh Lê | Con gái | DQC | 2,230,417 | 31/12/2021 | 30.33 |
| Hồ Thị Kim Thoa | TOS | 1,454,856 | 24/05/2022 | 86.85 | |
| Trần Thị Xuân Mỹ | Mẹ | DQC | 1,221,974 | 31/12/2021 | 16.62 |
| Hồ Đức Dũng | Cháu | RDP | 11,844 | 28/10/2019 | 0.03 |
| Hồ Hoàng Mai | Cháu | RDP | 3,268 | 31/12/2019 | 0.01 |