Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hồ Đức Lam | Anh trai | DQC | 1,276,430 | 31/12/2022 | 14.17 |
![]() | Hồ Đức Lam | Anh trai | RDP | 24,593,275 | 31/12/2022 | 32.22 |
![]() | Nguyễn Thái Nga | DQC | 4,125,632 | 31/12/2022 | 45.79 | |
![]() | Nguyễn Thái Quỳnh Lê | DQC | 2,230,417 | 31/12/2022 | 24.76 | |
![]() | | TOS | 1,454,856 | 24/05/2022 | 210.95 | |
![]() | Hồ Thị Kim Thoa | Chị gái | RDP | 12,939 | 31/12/2019 | 0.02 |
![]() | Hồ Thị Kim Thoa | Chị gái | DQC | 6,415 | 31/12/2022 | 0.07 |
![]() | Hồ Đức Dũng | Cháu | RDP | 11,844 | 28/10/2019 | 0.02 |