Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thái Nga | DQC | 4,125,632 | 31/12/2022 | 37.96 | |
![]() | Nguyễn Thái Quỳnh Lê | DQC | 2,230,417 | 31/12/2022 | 20.52 | |
![]() | | TOS | 1,454,856 | 24/05/2022 | 207.46 | |
![]() | Hồ Đức Lam | Anh trai | DQC | 1,276,430 | 31/12/2022 | 11.74 |
![]() | Hồ Thị Kim Thoa | Chị gái | DQC | 6,415 | 31/12/2022 | 0.06 |