Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Đăng Trung | Em trai | G36 | 3,506,773 | 14/08/2023 | 40.33 |
![]() | Nguyễn Văn Hiền | Em trai | G36 | 2,833,324 | 22/11/2023 | 32.58 |
![]() | Nguyễn Đăng Hùng | Em trai | G36 | 1,674,214 | 14/08/2023 | 19.25 |
![]() | Nguyễn Đăng Hiếu | Em trai | G36 | 1,356,400 | 14/08/2023 | 15.6 |