| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Hoàng Phương Hằng
| Thành viên độc lập HĐQT | |
| Phạm Đỗ Huy Cường
| Chủ tịch HĐQT | |
| Ngô Văn Thụ
| Thành viên HĐQT | |
| Hòa Thị Thu Hà
| Thành viên HĐQT | |
| Đỗ Thị Hương Giang
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1982 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Ngô Văn Thụ
| Tổng Giám đốc | |
| Lâm Thị Hiền
| Phó Tổng GĐ | |
| Đỗ Thị Hương Giang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1975 |
| Phạm Thị Ngà
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1990 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Đỗ Thị Hương Giang
| Công bố thông tin | Năm sinh 1975 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2025 | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Bản cáo bạch năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-06-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 77,492,740 | 68.6% | |
| Lê Xuân Lương | 10,616,000 | 9.4% |
| Nguyễn Thị Thanh | 4,266,144 | 3.78% |
| Phùng Thị Khánh Hằng | 4,011,306 | 3.55% |
| 78,756 | 0.07% | |
| 60,039 | 0.05% | |
| 37,581 | 0.03% | |
| 16,404 | 0.01% | |
| 6,600 | 0.01% | |
| 4,920 | 0% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (3) | ||||
| Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập khẩu & Đầu tư VIEXIM (VIEXIM) | 29.46 | 29.46 | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập khẩu & Đầu tư VIEXIM (VIEXIM)
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác và Chế tạo khuôn mẫu Việt Nam (VMC) | 30.97 | 30.97 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác và Chế tạo khuôn mẫu Việt Nam (VMC)
| ||||
| Công ty TNHH An Trung Industries (ATI) | 90 | 80 | 88.89 | |
Công ty TNHH An Trung Industries (ATI)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||