| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phan Thanh Tùng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Xuân Ngọc
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Hồ Bắc
| Thành viên HĐQT | |
| Đoàn Minh Mẫn
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1958 |
| Hoàng Xuân Quốc
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Hồ Bắc
| Tổng Giám đốc | |
| Lê Cự Tân
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Hoài Nam
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1966 |
| Phạm Văn Hùng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Xuân Cường
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1977 |
| Lê Chiến Thắng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Tuấn Hùng
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Văn Bảo
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Đức Thủy
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 29-10-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 29-05-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 03-03-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 02-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-10-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-10-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-10-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTBC Vietnam Equity Fund | 19,260,000 | 3.77% |
| Vietnam Investment Property Holdings Ltd | 12,272,778 | 2.4% |
| Norges Bank | 10,281,737 | 2.01% |
| Amersham Industries Limited | 8,128,255 | 1.59% |
| Vietnam Enterprise Investments Limited | 6,079,740 | 1.19% |
| Saigon Investments Limited | 5,414,414 | 1.06% |
| 2,146,634 | 0.42% | |
| 133,643 | 0.03% | |
| 59,303 | 0.01% | |
| 58,468 | 0.01% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (PSB) | 25500000 | 51% | 31/12/2021 |
| Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (PQN) | 28558100 | 95.19% | 31/12/2021 |
| Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (PVY) | 17105643 | 28.75% | 31/12/2021 |
| Công ty Cổ phần Vận hành và Xây lắp PTSC (POS) | 39077804 | 84.95% | 29/09/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (15) | ||||
| Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (PSP) | 575 | 293 | 73.25 | |
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (PSP)
| ||||
| CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi | 300 | 285.57 | 95.19 | |
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi
| ||||
| Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC (POS) | 400 | 339.81 | 84.95 | |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC (POS)
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (PSB) | 500 | 255 | 51 | |
Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (PSB)
| ||||
| CTCP Dịch vụ Bảo vệ An ninh Dầu khí Việt Nam | 30 | 15.3 | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ An ninh Dầu khí Việt Nam
| ||||
| Công ty TNHH MTV Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 572,565 | 572,565 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan
| ||||
| Công ty CP Khảo sát Địa vật lý PTSC-CGGV | 1,171 | 597.21 | 51 | |
Công ty CP Khảo sát Địa vật lý PTSC-CGGV
| ||||
| Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300 | 300 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC
| ||||
| CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí tổng hợp Phú Mỹ | 350 | 208.63 | 59.61 | |
CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí tổng hợp Phú Mỹ
| ||||
| CTCP Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC | 200 | 102 | 51 | |
CTCP Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC
| ||||
| CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa | 400 | 218.76 | 54.69 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
| ||||
| CTCP Khách sạn Dầu khí | 20 | 20 | 100 | |
CTCP Khách sạn Dầu khí
| ||||
| Công ty TNHH MTV Dich vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628 | 628 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dich vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC
| ||||
| Công ty liên doanh PTSC Asia Pacific | 60 | 30.6 | 51 | |
Công ty liên doanh PTSC Asia Pacific
| ||||
| Công ty liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32 | 16.32 | 51 | |
Công ty liên doanh PTSC South East Asia (SEA)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (4) | ||||
| Malaysia Vietnam Offshore Terminal Limited | 35.2 | 17.25 | 49 | |
Malaysia Vietnam Offshore Terminal Limited
| ||||
| Vietnam Offshore Floating Terminal (Ruby) Limited | 514,640 | 308,784 | 60 | |
Vietnam Offshore Floating Terminal (Ruby) Limited
| ||||
| Công ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (PVShipyard) | 594.9 | 171.06 | 28.75 | |
Công ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (PVShipyard)
| ||||
| Công ty Liên doanh Rongdoi MV12 Pte.,Ltd (Singapore) | 20 | 6.6 | 33 | |
Công ty Liên doanh Rongdoi MV12 Pte.,Ltd (Singapore)
| ||||