| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phí Mạnh Cường
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Đỗ Vinh Quang
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Trung Kiên
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Lê Quốc Khánh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1965 |
| Ngô Thị Thúy Mai
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Quang Minh
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Quốc Khánh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1965 |
| Nguyễn Trung Kiên
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1974 |
| Ngô Thị Thúy Mai
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1973 |
| Vũ Văn Hường
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1969 |
| Nguyễn Khương Lâm
| Phó Tổng GĐ | |
| Mai Quý Quảng
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1984 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 12-04-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-05-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-04-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 29-06-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-07-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-06-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-05-2018 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Ủy ban quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | 178,500,000 | 51% |
| CTCP Tập đoàn T&T | 140,000,000 | 40% |
| 115,900 | 0.03% | |
| 14,400 | 0% | |
| 7,000 | 0% | |
| 4,600 | 0% | |
| 4,000 | 0% | |
| 3,600 | 0% | |
| 3,600 | 0% | |
| 2,700 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Cẩm Hà (CHC) | 3433320 | 51% | 31/12/2023 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (19) | ||||
| Công ty TNHH MTV Ván dán Vinafor Bắc Giang | 63 | 63 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Ván dán Vinafor Bắc Giang
| ||||
| CTCP LĐS và XNK Hà Tĩnh | 2.7 | 2.3 | 85 | |
CTCP LĐS và XNK Hà Tĩnh
| ||||
| CTCP Long Bình | 9 | 5.57 | 61.89 | |
CTCP Long Bình
| ||||
| CTCP Vinafor Tây Nguyên | 12.2 | 8.36 | 68.59 | |
CTCP Vinafor Tây Nguyên
| ||||
| CTCP Vinafor Đà Nẵng | 20.18 | 10.3 | 51.01 | |
CTCP Vinafor Đà Nẵng
| ||||
| CTCP GLN Vùng Đông Bắc | 1.6 | 1.08 | 67.69 | |
CTCP GLN Vùng Đông Bắc
| ||||
| CTCP GLN Vùng Bắc Trung Bộ | 2.83 | 2.06 | 73.04 | |
CTCP GLN Vùng Bắc Trung Bộ
| ||||
| CTCP GLN Vùng Nam Bộ | 10 | 5.1 | 51 | |
CTCP GLN Vùng Nam Bộ
| ||||
| CTCP GLN Vùng Nam Trung Bộ | 2.2 | 1.14 | 51.84 | |
CTCP GLN Vùng Nam Trung Bộ
| ||||
| Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ | 42 | 42 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ
| ||||
| CTCP Vinafor Vinh | 2.5 | 1.58 | 63.21 | |
CTCP Vinafor Vinh
| ||||
| CTCP GLN Vùng Tây Nguyên | 9.9 | 5.05 | 51 | |
CTCP GLN Vùng Tây Nguyên
| ||||
| CTCP GLN Vùng Bắc Bộ | 2.1 | 1.68 | 79.86 | |
CTCP GLN Vùng Bắc Bộ
| ||||
| Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Lộc Bình | 83.5 | 83.5 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Lộc Bình
| ||||
| Công ty Sx và XNK Lâm sản Sài Gòn | 24 | 12.41 | 51.69 | |
Công ty Sx và XNK Lâm sản Sài Gòn
| ||||
| Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đông Bắc | 46.1 | 46.1 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đông Bắc
| ||||
| Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đình Lập | 66.5 | 66.5 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đình Lập
| ||||
| Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp La Ngà - Đồng Nai | 134 | 134 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp La Ngà - Đồng Nai
| ||||
| Công ty Cổ phần Cẩm Hà (CHC) | 67.32 | 34.33 | 51 | |
Công ty Cổ phần Cẩm Hà (CHC)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (23) | ||||
| Công ty TNHH Sản xuất NLG Việt Nhật | 55.72 | 22.27 | 39.97 | |
Công ty TNHH Sản xuất NLG Việt Nhật
| ||||
| CTCP 19/5 Đoan Hùng | 4 | 1.96 | 49.01 | |
CTCP 19/5 Đoan Hùng
| ||||
| CTCP Thương mại công nghiệp và chế biến gỗ | 2.7 | 0.8 | 29.69 | |
CTCP Thương mại công nghiệp và chế biến gỗ
| ||||
| CTCP Formach | 13.05 | 3.62 | 27.78 | |
CTCP Formach
| ||||
| CTCP LN Miền Đông | 9 | 2.7 | 30 | |
CTCP LN Miền Đông
| ||||
| Công ty TNHH Sản xuất NLG Việt Nhật Cái Lân | 32.65 | 16 | 49 | |
Công ty TNHH Sản xuất NLG Việt Nhật Cái Lân
| ||||
| Công ty LD Nuôi và Phát triển Khỉ Việt Nam | 41.85 | 16.74 | 40 | |
Công ty LD Nuôi và Phát triển Khỉ Việt Nam
| ||||
| Công ty TNHH NLG Quy Nhơn | 9.5 | 2.09 | 22 | |
Công ty TNHH NLG Quy Nhơn
| ||||
| CTCP Lâm đặc sản mây tre xuất khẩu | 2.6 | 0.91 | 35 | |
CTCP Lâm đặc sản mây tre xuất khẩu
| ||||
| CTCP Xây lắp Đầu tư phát triển Nông lâm nghiệp Việt Nam | 6.04 | 1.23 | 20.33 | |
CTCP Xây lắp Đầu tư phát triển Nông lâm nghiệp Việt Nam
| ||||
| CTCP Cờ đỏ | 9.39 | 4.3 | 45.78 | |
CTCP Cờ đỏ
| ||||
| Công ty TNHH Việt Nhật chế biến gỗ & dăm gỗ Dung Quất | 13.46 | 6.59 | 49 | |
Công ty TNHH Việt Nhật chế biến gỗ & dăm gỗ Dung Quất
| ||||
| Công ty TNHH Sản xuất NLG Việt Nhật Vũng Áng | 32.65 | 13.06 | 40 | |
Công ty TNHH Sản xuất NLG Việt Nhật Vũng Áng
| ||||
| CTCP Giống Lâm nghiệp Trung ương | 2 | 0.96 | 48.1 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp Trung ương
| ||||
| CTCP XNK Naforimex Hà Nội | 3.6 | 1.08 | 30 | |
CTCP XNK Naforimex Hà Nội
| ||||
| CTCP Lâm nghiệp 19 | 21 | 6.3 | 30 | |
CTCP Lâm nghiệp 19
| ||||
| Công ty cổ phần XKNLS Sài Gòn | 8 | 2.4 | 30 | |
Công ty cổ phần XKNLS Sài Gòn
| ||||
| Công ty TNHH Việt Thành Thái | 126 | 44.1 | 35 | |
Công ty TNHH Việt Thành Thái
| ||||
| CTCP Gỗ lạng Buôn Ma Thuột | 4 | 1.2 | 30 | |
CTCP Gỗ lạng Buôn Ma Thuột
| ||||
| CTCP Thương mại và Lâm sản Hà Nội | 20 | 6 | 30 | |
CTCP Thương mại và Lâm sản Hà Nội
| ||||
| Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam (YAMAHAVN) | N/A | 161.72 | 30 | |
Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam (YAMAHAVN)
| ||||
| CTCP LS Forprodex | 9.9 | 2.7 | 27.25 | |
CTCP LS Forprodex
| ||||
| CTCP Kon Hà Nừng | 6 | 1.8 | 30 | |
CTCP Kon Hà Nừng
| ||||