| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Anh Tấn
| Chủ tịch HĐQT | |
| Trần Thị Minh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Đỗ Chí Nguyễn
| Thành viên HĐQT | |
| Hoàng Chí Cường
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1960 |
| Hoàng Thế Hiển
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1964 |
| Vương Khả Hải
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thị Khánh Hằng
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Đỗ Chí Nguyễn
| Tổng Giám đốc | |
| Trần Thị Minh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1974 |
| Chu Tuấn Ngọc
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Hữu Sơn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1958 |
| Nguyễn Thế Phương
| Phó Tổng GĐ | |
| Vương Khả Hải
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Đặng Quang Cường
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1965 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Lê Đức Thọ
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| không tìm thấy tên phù hợp | CN/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 31-05-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-04-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 28-08-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-06-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 03-06-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 08-10-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-06-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-06-2020 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 12-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 13-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Bộ Công thương | 45,512,500 | 82.75% |
| 438,100 | 0.8% | |
| 123,700 | 0.22% | |
| 102,400 | 0.19% | |
| 72,700 | 0.13% | |
| 64,400 | 0.12% | |
| 62,800 | 0.11% | |
| 51,400 | 0.09% | |
| 34,200 | 0.06% | |
| 20,000 | 0.04% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức (BTD) | 3271191 | 51.01% | 14/11/2025 |
| Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (ACE) | 1546533 | 50.69% | 14/08/2025 |
| Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 (CI5) | 1377000 | 51% | 31/12/2023 |
| Công ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (CIP) | 2370217 | 52.15% | 31/12/2023 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (14) | ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINAINCON 6 | N/A | N/A | 51 | |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINAINCON 6
| ||||
| Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 4 | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 4
| ||||
| Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 2 | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 2
| ||||
| Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn
| ||||
| Công ty CP Đầu tư và khoáng sản Vinaincon | N/A | N/A | 51 | |
Công ty CP Đầu tư và khoáng sản Vinaincon
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc
| ||||
| Công ty cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | N/A | N/A | 52.15 | |
Công ty cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp
| ||||
| CTCP Cơ khí Xây lắp hóa chất | N/A | N/A | 71.42 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp hóa chất
| ||||
| Công ty TNHH Nhà nước MTV Xây lắp Hóa chất | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Nhà nước MTV Xây lắp Hóa chất
| ||||
| Công ty cổ phần XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | N/A | N/A | 51 | |
Công ty cổ phần XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam
| ||||
| Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (ACE) | 30.51 | 15.47 | 50.71 | |
Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (ACE)
| ||||
| Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức (BTD) | 64.14 | 32.71 | 51 | |
Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức (BTD)
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 (CI5) | 27 | 13.77 | 51 | |
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 (CI5)
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ICI) | 40 | 14.4 | 36 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ICI)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (14) | ||||
| CTCP Xây lắp Thương mại Công nghiệp Thăng Long | N/A | N/A | 18 | |
CTCP Xây lắp Thương mại Công nghiệp Thăng Long
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Công nghiệp | N/A | N/A | 8.45 | |
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Công nghiệp
| ||||
| Công ty Cổ phần kết cấu thép xây dựng | N/A | N/A | 23.1 | |
Công ty Cổ phần kết cấu thép xây dựng
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư Năng lượng VINAINCON | N/A | N/A | 41.18 | |
Công ty cổ phần Đầu tư Năng lượng VINAINCON
| ||||
| Công ty cổ phần tư vẩn thiết kế và xây dựng vinaincon | N/A | N/A | 20.7 | |
Công ty cổ phần tư vẩn thiết kế và xây dựng vinaincon
| ||||
| Công ty cổ phần Khai thác đá vôi Quang Sơn | N/A | N/A | 25 | |
Công ty cổ phần Khai thác đá vôi Quang Sơn
| ||||
| Công ty cổ phần Bao bì Sông Công | N/A | N/A | 18.99 | |
Công ty cổ phần Bao bì Sông Công
| ||||
| CTCP Lắp máy và Xây dựng Điện miền Nam | N/A | N/A | 11.03 | |
CTCP Lắp máy và Xây dựng Điện miền Nam
| ||||
| Công ty cổ phần Cơ khí Hồng Nam | N/A | N/A | 27.37 | |
Công ty cổ phần Cơ khí Hồng Nam
| ||||
| CTCP Tư vấn thiết kế công nghiệp dân dụng | N/A | N/A | 7.48 | |
CTCP Tư vấn thiết kế công nghiệp dân dụng
| ||||
| Công ty cổ phần Bê tông Ly tâm VINAINCON | 40 | N/A | 20 | |
Công ty cổ phần Bê tông Ly tâm VINAINCON
| ||||
| Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON | N/A | N/A | 27.99 | |
Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON
| ||||
| CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) | 38 | N/A | 1.6 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
| ||||
| Công ty Cổ phần Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV (NCP) | 2,179.9 | N/A | 0.46 | |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV (NCP)
| ||||