| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Ngành nghề kinh doanh
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Nhật Vượng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1968 |
| Nguyễn Việt Quang
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1968 |
| Nguyễn Diệu Linh
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Phạm Thúy Hằng
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Phạm Thu Hương
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Chin Michael Jaewuk
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1967 |
| Ronaldo Dy-Liacco Ibasco
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1961 |
| Adil Ahmad
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1957 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Việt Quang
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1968 |
| Mai Hương Nội
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1969 |
| Dương Thị Hoàn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1973 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Diệu Linh
| Công bố thông tin | Năm sinh 1974 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Bản cáo bạch năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-11-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 17-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-10-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 25-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 2,520,265,216 | 32.71% |
| CTCP Quản lý và Đầu tư Bất động sản VMI | 486,925,152 | 6.32% |
| 389,921,389 | 5.06% | |
| CTCP Đầu tư và Phát triển Đường sắt cao tốc VinSpeed | 379,109,186 | 4.92% |
| SK Investment Vina II Pte. Ltd. | 361,222,542 | 4.69% |
| 341,221,050 | 4.43% | |
| CTCP Năng lượng VinEnergo | 331,412,806 | 4.3% |
| 228,326,892 | 2.96% | |
| CTCP Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Vincommerce | 215,014,768 | 2.79% |
| KEB Hana Bank, Co.,Ltd. | 191,201,912 | 2.48% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| CTCP Sách Việt Nam (VNB) | 44364274 | 65.34% | 31/12/2022 |
| Công ty Cổ phần Vincom Retail (VRE) | 427715104 | 18.82% | 31/12/2024 |
| Công ty cổ phần Vinhomes (VHM) | 3019227648 | 73.51% | 31/12/2024 |
| Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại PFV (PFV) | 58406400 | 97.34% | 30/06/2013 |
| Tập đoàn Dệt may Việt Nam (VGT) | 23250000 | 4.65% | 27/06/2024 |
| Công ty cổ phần Phát triển đô thị Nam Hà Nội (NHN) | 197800000 | 98.9% | 16/03/2016 |
| Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (VEF) | 138810945 | 83.32% | 22/10/2025 |
| Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (SDI) | 107400300 | 89.5% | 26/08/2019 |
| Công ty Cổ phần Vinpearl (VPL) | 1533453440 | 85.51% | 11/04/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (92) | ||||
| Công ty TNHH Đô thị Đại học Quốc tế Berjaya Việt Nam | 12,000 | 8,839.2 | 73.66 | |
Công ty TNHH Đô thị Đại học Quốc tế Berjaya Việt Nam
| ||||
| Deep Technology & Engineering Services, S.L. | N/A | N/A | 40.8 | |
Deep Technology & Engineering Services, S.L.
| ||||
| Educación Y Robótica S.L. | N/A | N/A | 40.8 | |
Educación Y Robótica S.L.
| ||||
| Marcha Technology S.L. | N/A | N/A | 24.48 | |
Marcha Technology S.L.
| ||||
| Xibantronics Trading Company Ltd. | N/A | N/A | 40.8 | |
Xibantronics Trading Company Ltd.
| ||||
| Công ty TNHH Vinpearl Travel | N/A | N/A | 99.97 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel
| ||||
| CTCP Kinh doanh và Phát triển thương mại An Thịnh | N/A | N/A | 77.58 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển thương mại An Thịnh
| ||||
| Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | 960 | 707.14 | 73.66 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội
| ||||
| Công ty CP Tư vấn Đầu tư và đầu tư Việt Nam | 60 | 31.06 | 51.76 | |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và đầu tư Việt Nam
| ||||
| Công ty cổ phần Phát triển đô thị Nam Hà Nội (NHN) | 2,000 | 2,000 | 100 | |
Công ty cổ phần Phát triển đô thị Nam Hà Nội (NHN)
| ||||
| Công ty CP Đầu tư và Phát triển Làng Vân | 100 | 74.28 | 74.28 | |
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Làng Vân
| ||||
| Iot & Mobility Y Commerce, S.L. | N/A | N/A | 40.8 | |
Iot & Mobility Y Commerce, S.L.
| ||||
| Công ty TNHH Dịch vụ và Kinh doanh Vinfast | N/A | N/A | 33.52 | |
Công ty TNHH Dịch vụ và Kinh doanh Vinfast
| ||||
| Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sinh thái Vinbus | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sinh thái Vinbus
| ||||
| Công ty CP Đô thị Du lịch Cần Giờ | N/A | N/A | 73.79 | |
Công ty CP Đô thị Du lịch Cần Giờ
| ||||
| Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Gia Lâm | 2,000 | 1,255.2 | 62.76 | |
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Gia Lâm
| ||||
| Công ty Cổ phần Cảng Nha Trang (CNH) | 245.39 | 225.5 | 91.89 | |
Công ty Cổ phần Cảng Nha Trang (CNH)
| ||||
| CTCP Kinh doanh và Thương mại Dịch vụ Vinpro | N/A | N/A | 100 | |
CTCP Kinh doanh và Thương mại Dịch vụ Vinpro
| ||||
| CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thăng Long | 50 | 35.19 | 70.37 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thăng Long
| ||||
| Công ty TNHH Việt Nam Grand Prix | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Việt Nam Grand Prix
| ||||
| Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | N/A | N/A | 56.86 | |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
| ||||
| CTCP Kinh doanh Bất động sản MV Việt Nam | N/A | N/A | 89.84 | |
CTCP Kinh doanh Bất động sản MV Việt Nam
| ||||
| Công ty TNHH Dịch vụ An ninh mạng VINCSS | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Dịch vụ An ninh mạng VINCSS
| ||||
| CTCP VINDFS | N/A | N/A | 79.97 | |
CTCP VINDFS
| ||||
| Vingroup Global Pte. Ltd. | N/A | N/A | 62.03 | |
Vingroup Global Pte. Ltd.
| ||||
| Công ty TNHH Vinpearl Travel Ru | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel Ru
| ||||
| CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | N/A | N/A | 75.23 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn
| ||||
| CTCP VinWonder | N/A | N/A | 100 | |
CTCP VinWonder
| ||||
| BQ-Mundo Rader, Unipessoal Lda | N/A | N/A | 40.8 | |
BQ-Mundo Rader, Unipessoal Lda
| ||||
| Công ty Cổ phần Vinpearl | N/A | N/A | 99.97 | |
Công ty Cổ phần Vinpearl
| ||||
| Contact Services For Satisfaction, S.L. | N/A | N/A | 40.8 | |
Contact Services For Satisfaction, S.L.
| ||||
| Công ty TNHH Tư vấn Giải pháp Tự động hóa Quản trị Vinbrain | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Tư vấn Giải pháp Tự động hóa Quản trị Vinbrain
| ||||
| CTCP VINFA | N/A | N/A | 59.39 | |
CTCP VINFA
| ||||
| CTCP Phát triển Thành Phố Xanh | 1,000 | 752.4 | 75.24 | |
CTCP Phát triển Thành Phố Xanh
| ||||
| Công ty TNHH Làng Hoa Thụy Khuê | N/A | N/A | 69.96 | |
Công ty TNHH Làng Hoa Thụy Khuê
| ||||
| Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và Dịch vụ Vinfast | N/A | N/A | 51.15 | |
Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và Dịch vụ Vinfast
| ||||
| CTCP Delta | N/A | N/A | 73.73 | |
CTCP Delta
| ||||
| Công ty Vingroup Hàn Quốc | N/A | N/A | 80 | |
Công ty Vingroup Hàn Quốc
| ||||
| Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Vincom | 2 | 2 | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Vincom
| ||||
| Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo VinAcademy | N/A | N/A | 99.37 | |
Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo VinAcademy
| ||||
| Công ty cổ phần Vinhomes (VHM) | 43,543.68 | 29,024.82 | 66.66 | |
Công ty cổ phần Vinhomes (VHM)
| ||||
| Công ty TNHH Kinh doanh Bất động sản Phú Gia | 500 | 361.8 | 72.36 | |
Công ty TNHH Kinh doanh Bất động sản Phú Gia
| ||||
| Công ty TNHH Trung tâm Tài chính Việt Nam Berjaya | 2,976.34 | 1,511.4 | 50.78 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính Việt Nam Berjaya
| ||||
| Công Ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | N/A | N/A | 73.66 | |
Công Ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (SDI) | 1,199.96 | 1,074 | 89.5 | |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (SDI)
| ||||
| 3D Printing & Printers | N/A | N/A | 40.8 | |
3D Printing & Printers
| ||||
| CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec (VINMEC) | 1,200 | 1,200 | 100 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec (VINMEC)
| ||||
| Vinfast Engineering Australia Pty Ltd | N/A | N/A | 51.15 | |
Vinfast Engineering Australia Pty Ltd
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Suối Hoa | N/A | N/A | 55.31 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Suối Hoa
| ||||
| CTCP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart | N/A | N/A | 62.03 | |
CTCP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart
| ||||
| CTCP Vinfast Leasing | N/A | N/A | 50.64 | |
CTCP Vinfast Leasing
| ||||
| Mundo Reader S.L | N/A | N/A | 40.8 | |
Mundo Reader S.L
| ||||
| CTCP Bất động sản Xavinco | 285 | 274.3 | 96.22 | |
CTCP Bất động sản Xavinco
| ||||
| Công ty TNHH Vintech Ventures | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Vintech Ventures
| ||||
| Fundación Para La Educación Y El Desarrollo Tecnológico | N/A | N/A | 40.8 | |
Fundación Para La Educación Y El Desarrollo Tecnológico
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia | 443 | 347.35 | 78.41 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia
| ||||
| Inteligencia Operacional Para La Ingeniería, S.L. | N/A | N/A | 40.48 | |
Inteligencia Operacional Para La Ingeniería, S.L.
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái | 3,000 | 2,214.9 | 73.83 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái
| ||||
| CTCP One Mount Group | N/A | N/A | 51.22 | |
CTCP One Mount Group
| ||||
| CTCP Phát triển Thương mại Dịch vụ Adayroi | N/A | N/A | 51.22 | |
CTCP Phát triển Thương mại Dịch vụ Adayroi
| ||||
| Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | 300 | 298.87 | 66.29 | |
Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh và Thương mại P&S | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh và Thương mại P&S
| ||||
| Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Vinfast (VINFAST) | 525 | 268.5 | 51.15 | |
Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Vinfast (VINFAST)
| ||||
| Smart European Devices Limited | N/A | N/A | 40.8 | |
Smart European Devices Limited
| ||||
| CTCP Sách Việt Nam (VNB) | 679.1 | 443.64 | 65.33 | |
CTCP Sách Việt Nam (VNB)
| ||||
| CTCP Phát triển GS Củ Chi | N/A | N/A | 73.59 | |
CTCP Phát triển GS Củ Chi
| ||||
| Công ty TNHH Vingroup Nhật Bản | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Vingroup Nhật Bản
| ||||
| Luarna Ediciones S.L. | N/A | N/A | 40.8 | |
Luarna Ediciones S.L.
| ||||
| Mundo Reader GmbH | N/A | N/A | 40.8 | |
Mundo Reader GmbH
| ||||
| Công ty TNHH Một thành viên Vinschool | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Vinschool
| ||||
| CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Vinhomes | N/A | N/A | 90 | |
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Vinhomes
| ||||
| CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Phúc An | N/A | N/A | 95 | |
CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Phúc An
| ||||
| CTCP Phát Triển Công nghệ VinTech | N/A | N/A | 80 | |
CTCP Phát Triển Công nghệ VinTech
| ||||
| CTCP Giải pháp và Dịch vụ Công nghệ Vantix | N/A | N/A | 84 | |
CTCP Giải pháp và Dịch vụ Công nghệ Vantix
| ||||
| CTCP OneID | N/A | N/A | 51.22 | |
CTCP OneID
| ||||
| CTCP VinID Pay | N/A | N/A | 60.97 | |
CTCP VinID Pay
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Công viên Trung tâm | N/A | N/A | 89.5 | |
Công ty TNHH Phát triển Công viên Trung tâm
| ||||
| CTCP Vincom Retail | 14,172 | 8,068.12 | 56.86 | |
CTCP Vincom Retail
| ||||
| Mundo Reader S.R.L. | N/A | N/A | 40.8 | |
Mundo Reader S.R.L.
| ||||
| CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (VEF) | 1,666.04 | 1,388.11 | 83.32 | |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (VEF)
| ||||
| Công ty TNHH Vingroup Ru | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Vingroup Ru
| ||||
| CTCP Hàng Không Vinpearl Air | N/A | N/A | 79.97 | |
CTCP Hàng Không Vinpearl Air
| ||||
| Công ty TNHH Vingroup USA | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Vingroup USA
| ||||
| CTCP Đầu tư Bất động sản Hà Thành | N/A | N/A | 56.86 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Hà Thành
| ||||
| Công ty TNHH Xalivico | 500 | 356.05 | 71.21 | |
Công ty TNHH Xalivico
| ||||
| Vinfast Germany GmbH | N/A | N/A | 51.15 | |
Vinfast Germany GmbH
| ||||
| Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Phần mềm HMS | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Phần mềm HMS
| ||||
| Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | N/A | N/A | 56.86 | |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
| ||||
| Mundo Reader France S.A.R.L | N/A | N/A | 40.8 | |
Mundo Reader France S.A.R.L
| ||||
| Công ty TNHH MTV Thương mại Đầu tư và Phát triển Thời Đại | 6,000 | 6,000 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Đầu tư và Phát triển Thời Đại
| ||||
| Công ty TNHH Triển khai Hệ thống Phần mềm Vinsoftware | N/A | N/A | 80 | |
Công ty TNHH Triển khai Hệ thống Phần mềm Vinsoftware
| ||||
| Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (VEF) | 1,666.04 | 1,388.11 | 83.32 | |
Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (VEF)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (4) | ||||
| Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng (VTF) | 418.13 | 167.25 | 40 | |
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng (VTF)
| ||||
| CTCP Giống vật nuôi Hà Nội | N/A | N/A | 37.63 | |
CTCP Giống vật nuôi Hà Nội
| ||||
| CTCP In sách Việt Nam | N/A | N/A | 35 | |
CTCP In sách Việt Nam
| ||||
| CTCP Du lịch Phú Quốc | N/A | N/A | 30 | |
CTCP Du lịch Phú Quốc
| ||||