| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Quốc Lệ
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Bùi Duy Đông
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Phạm Quang Phát
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Quang Huy
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Văn Tuyến
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1965 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Bùi Duy Đông
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1971 |
| Nguyễn Quang Huy
| Phó Tổng GĐ Kế toán trưởng | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Văn Tuyến
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1965 |
| Vũ Văn Số
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1958 |
| Nguyễn Thị Hóa
| Phó Tổng GĐ | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 03-06-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-04-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 28-11-2018 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 10-05-2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Ủy ban Nhân dân thành phố Hải Phòng | 1,122,000 | 51% |
| Công ty TNHH dây và cáp điện Thăng Long | 220,000 | 10% |
| 129,700 | 5.9% | |
| 110,300 | 5.01% | |
| 38,000 | 1.73% | |
| 37,700 | 1.71% | |
| 22,200 | 1.01% | |
| 12,700 | 0.58% | |
| 1,300 | 0.06% | |
| 800 | 0.04% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||