| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
* Dịch vụ:
* Xuất nhập khẩu các mặt hàng: Kim khí, vật tư thứ liệu; phế liệu; máy móc thiết bị; nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; khoáng sản; gỗ và sản phẩm gỗ; sản phẩm kim loại.
* Kinh doanh bất động sản. Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Công Thảo
| Chủ tịch HĐQT | |
| Cù Thị Thùy Linh
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thủy Ly
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Bá An
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Văn Quang
| Thành viên HĐQT | |
| Hoàng Lê Ánh
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1970 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Văn Quang
| Tổng Giám đốc | |
| Lại Văn Quyền
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Lê Thị Nguyệt
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Thị Hồng Mây
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Hoàng Lê Ánh
| Công bố thông tin | Năm sinh 1970 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-11-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 19-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-03-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 15,197,741 | 55.67% | |
| 3,542,100 | 12.97% | |
| Thái Thành Nam | 1,679,600 | 6.15% |
| Trần Linh Phong | 1,300,000 | 4.76% |
| 2,730 | 0.01% | |
| 2,600 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||