| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn An Định
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Văn Thiền
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1957 |
| Võ Hồng Cường
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1965 |
| Mai Hữu Tín
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Lê Trọng Nghĩa
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1990 |
| Trần Việt Anh
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Hồng Khôi
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Văn Hiền Phúc
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1969 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Trọng Nghĩa
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1990 |
| Nguyễn Hồng Anh
| Giám đốc Nhân sự hành chính | Năm sinh 1968 |
| Lê Thị Thanh Thủy
| Giám đốc Pháp lý | |
| Huỳnh Hữu Hùng
| Giám đốc phát triển dự án | Năm sinh 1979 |
| Ngô Châu Bình
| Giám đốc hành chính | |
| Nguyễn Thị Kim Phượng
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1988 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Huỳnh Quốc Huy
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q-1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-09-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-09-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 29-04-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-06-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-03-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-11-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-06-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 15-06-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-06-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-12-2020 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH MTV Đầu tư và Quản lý Dự án Bình Dương | 182,927,400 | 60.98% |
| Trần Thị Thu Hà | 15,000,000 | 5% |
| CTCP Đầu tư U&I | 13,000,000 | 4.33% |
| 1,313,000 | 0.44% | |
| 70,000 | 0.02% | |
| 35,200 | 0.01% | |
| 23,000 | 0.01% | |
| 7,000 | 0% | |
| 5,500 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (BDG) | 11831418 | 47.71% | 30/07/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (5) | ||||
| Công ty TNHH Ascendas - Protrade | 621.24 | 621.24 | 100 | |
Công ty TNHH Ascendas - Protrade
| ||||
| Công ty CP TM Tổng hợp Thuận An | 9.95 | 6.24 | 62.68 | |
Công ty CP TM Tổng hợp Thuận An
| ||||
| Công ty TNHH Sân Golf Palm Sông Bé | 259.33 | 259.33 | 100 | |
Công ty TNHH Sân Golf Palm Sông Bé
| ||||
| KP Apparell Manufacturing Co. LTD | 62.14 | 62.14 | 100 | |
KP Apparell Manufacturing Co. LTD
| ||||
| Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú | 20 | 20 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (8) | ||||
| Công ty TNHH YCH - Protrade | 162.07 | 48.62 | 30 | |
Công ty TNHH YCH - Protrade
| ||||
| Công ty CP Đầu tư & Phát triển Tân Thành | 480 | 249.46 | 51.97 | |
Công ty CP Đầu tư & Phát triển Tân Thành
| ||||
| Công ty cồ phần Hưng Vượng | 150 | 46.35 | 30.9 | |
Công ty cồ phần Hưng Vượng
| ||||
| Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam | 294.9 | 88.47 | 30 | |
Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam
| ||||
| Công ty CP Phát triển Phú Mỹ | 55,000 | 19,250 | 35 | |
Công ty CP Phát triển Phú Mỹ
| ||||
| Công ty CP Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Hạnh Phúc | 1,224.8 | 293.95 | 24 | |
Công ty CP Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Hạnh Phúc
| ||||
| Công ty CP May mặc Bình Dương | 120 | 58.67 | 48.89 | |
Công ty CP May mặc Bình Dương
| ||||
| Công ty CP Cao Su Dầu Tiếng Việt Lào | 700 | 280 | 40 | |
Công ty CP Cao Su Dầu Tiếng Việt Lào
| ||||