Nguyễn Văn Thiền


Nguyễn Văn Thiền
  • Họ tên : Nguyễn Văn Thiền
  • Năm sinh : 31/12/1957
  • Nguyên quán : Bình Dương
  • Nơi sinh : Bình Dương
  • Cư trú : Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
  • Số CMND : 280687466
  • Tổng tài sản cá nhân : 419.81 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 1,065.36 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Thạc sĩ Môi trường
Quá trình làm việc:
  • Năm 1987: Phó Bí thư Chi bộ phòng Nông lâm Thủy lợi TX.Thủ Dầu Một
  • Năm 1984: giữ chức vụ phó Trưởng phòng Nông lâm Thủy lợi Thị xã Thủ Dầu Một
  • Từ năm 1976 đến năm 1977 : Công nhân khảo sát địa hình - Sở Thủy lợi Sông Bé
  • Từ năm 1977 đến năm 1979 : Sinh viên trường Trung học Thủy lợi 3 Mỹ Tho Tiền Giang
  • Từ năm 1985 đến năm 1986 : Ủy viên HĐND Thị xã Thủ Dầu Một
  • Từ năm 1985 đến năm 1989 : Học Đại học Thủy lợi
  • Từ năm 1990 đến năm 1996 : Phó Giám đốc - Xí nghiệp Điện nước Nhà ở và Công trình công cộng
  • Từ năm 1996 đến năm 2003 : Bí thư chi bộ Công ty Cấp nước Sông Bé, Giám đốc Công ty
  • Từ năm 2003 đến năm 2006 : Giám đốc Công ty Cấp thoát nước – Môi trường Bình Dương
  • Từ năm 2006 đến ngày 29 tháng 09 năm 2016 : Chủ tịch kiêm TGĐ Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương
  • Từ ngày 30 tháng 09 năm 2016 đến tháng 11 năm 2018 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương
  • Từ tháng 11 năm 2018 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty SX – XNK Bình Dương - CTCP

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 PRT 1,313,000 0.44 26/10/2023 13.66
  • 2 BWE 8,461,590 4.39 31/12/2022 406.16
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      PRT
      1,313,000
      0.44%
    • 2
      BWE
      8,461,590
      4.39%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 26/10/2023
      13.66
    • 31/12/2022
      406.16

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 DNW 9,350,000 7.79% 03/2016 271.15
  • 2 TDM 7,800,000 7.09% 06/2016 374.4
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      DNW
      9,350,000
      7.79%
    • 2
      TDM
      7,800,000
      7.09%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 03/2016
      271.15
    • 06/2016
      374.4

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Nguyễn Thị Ngọc Thanh

Con gái BWE 625,000 31/12/2022 30

Đặng Thị Mười

Vợ PRT 500,000 04/04/2022 5.2

Nguyễn Ngọc Hồ

Em trai BWE 44,000 31/12/2022 2.11

Nguyễn Thành Đông

Con rể BWE 10,000 29/12/2023 0.48

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đăng ký mua BWE 24/12/2023 - 18/01/2024 500,000 01/01/0001 0
  • Đã mua BWE 24/12/2023 - 18/01/2024 500,000 04/01/2024 500,000
  • Đăng ký bán PRT 27/09/2023 - 25/10/2023 1,313,000 01/01/0001 0
  • Đăng ký bán PRT 27/09/2023 - 25/10/2023 1,313,000 25/10/2023 0
  • Đăng ký bán PRT 25/07/2023 - 23/08/2023 1,380,000 01/01/0001 0
  • Đã bán PRT 25/07/2023 - 23/08/2023 1,380,000 23/08/2023 67,000
  • Đã bán PRT 12/06/2023 - 10/07/2023 1,500,000 10/07/2023 120,000
  • Đã mua BWE 16/05/2022 - 14/06/2022 500,000 31/05/2022 500,000
  • Đã mua BWE 24/01/2022 - 22/02/2022 500,000 22/02/2022 244,200
  • Đã mua BWE 04/05/2021 - 03/06/2021 500,000 13/05/2021 500,000