STT | SL CP phát hành | GT vốn tăng thêm | VĐL | Hình thức tăng vốn | Căn cứ pháp lý |
Lần 1 | 22.350.000 | 223.5 | 225 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 04 ngày 24/04/2014 |
Lần 2 | 90.000.000 | 900 | 1.125 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 08 ngày 04/06/2015 |
Lần 3 | 191.250.000 | 1.912,5 | 3.307,5 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 10 ngày 16/12/2015 |
Lần 4 | 46.250.000 | 462,5 | 3.500 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 11 ngày 27/01/2016 |
Lần 5 | 80.000.000 | 800 | 4.300 | Phát hành riêng lẻ | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 12 ngày 21/03/2016 |
STT | SL CP phát hành | GT vốn tăng thêm | VĐL | Hình thức tăng vốn | Căn cứ pháp lý |
Lần 1 | 22.350.000 | 223.5 | 225 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 04 ngày 24/04/2014 |
Lần 2 | 90.000.000 | 900 | 1.125 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 08 ngày 04/06/2015 |
Lần 3 | 191.250.000 | 1.912,5 | 3.307,5 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 10 ngày 16/12/2015 |
Lần 4 | 46.250.000 | 462,5 | 3.500 | Phát hành cho CĐ hiện hữu | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 11 ngày 27/01/2016 |
Lần 5 | 80.000.000 | 800 | 4.300 | Phát hành riêng lẻ | GCNĐKKD thay đổi lần thứ 12 ngày 21/03/2016 |