Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thị Xuân Dung | Mẹ | HPP | 627,804 | 14/12/2023 | 45.2 |
![]() | Nguyễn Văn Viện | Cha | SIV | 201,562 | 28/12/2023 | 7.74 |
![]() | Nguyễn Văn Viện | Cha | HPP | 615,142 | 14/12/2023 | 44.29 |
![]() | Lưu Thị Lan Hương | Vợ | HPP | 463,304 | 14/12/2023 | 33.36 |
![]() | Nguyễn Như Ngà | Cô | SIV | 3,750 | 28/12/2023 | 0.14 |
![]() | Nguyễn Như Ngà | Cô | HPP | 51,845 | 14/12/2023 | 3.73 |
![]() | Nguyễn Thị Lan | Em | SIV | 5,625 | 28/12/2023 | 0.22 |
![]() | Nguyễn Thị Lan | Em | HPP | 22,420 | 14/12/2023 | 1.61 |
![]() | Nguyễn Thị Thanh Hương | Em | HPP | 5,726 | 14/12/2023 | 0.41 |
![]() | Nguyễn Thị Thanh Hương | Em | SIV | 5,625 | 28/12/2023 | 0.22 |