Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thái | Mẹ | KTS | 152,100 | 31/12/2023 | 6.45 |
| Trần Thị Thái | Mẹ | SLS | 2,686,060 | 09/10/2024 | 477.58 |
| Tạ Ngọc Hương | _ | SLS | 283,292 | 09/10/2024 | 50.37 |
| Tạ Ngọc Hương | _ | KTS | 251,000 | 17/11/2023 | 10.64 |
| Trần Ngọc Lan | _ | KTS | 250,000 | 17/11/2023 | 10.6 |
| Trần Ngọc Tuấn | _ | KTS | 246,532 | 17/11/2023 | 10.45 |
| Trần Thị Liên | _ | SLS | 143,942 | 09/10/2024 | 25.59 |
| Trần Ngọc Hiếu | Cậu | KTS | 74,529 | 17/11/2023 | 3.16 |
| Trần Ngọc Hiếu | Cậu | SLS | 131,731 | 09/10/2024 | 23.42 |