| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Thị Thái | Mẹ | KTS | 152,100 | 10/03/2025 | 5.06 |
![]() | Trần Thị Thái | Mẹ | SLS | 2,686,060 | 07/10/2025 | 436.22 |
![]() | Trần Thị Liên | SLS | 143,942 | 07/10/2025 | 23.38 | |
![]() | Trần Ngọc Hiếu | Cậu | SLS | 131,731 | 07/10/2025 | 21.39 |
![]() | Trần Ngọc Hiếu | Cậu | KTS | 74,529 | 10/03/2025 | 2.48 |