| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La | Chủ tịch HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SLS | 963,878 | 9.84 | 07/10/2025 | 156.05 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thái | Mẹ | KTS | 152,100 | 10/03/2025 | 5.55 |
| Trần Thị Thái | Mẹ | SLS | 2,686,060 | 07/10/2025 | 434.87 |
| Trần Thị Liên | SLS | 143,942 | 07/10/2025 | 23.3 | |
| Trần Ngọc Hiếu | Cậu | SLS | 131,731 | 07/10/2025 | 21.33 |
| Trần Ngọc Hiếu | Cậu | KTS | 74,529 | 10/03/2025 | 2.72 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | SLS | 07/03/2022 - 05/04/2022 | 890,000 | 13/03/2022 | 889,920 |