Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thái | Mẹ | KTS | 152,100 | 30/06/2021 | 6.51 |
| Trần Thị Thái | Mẹ | SLS | 2,686,060 | 30/06/2021 | 553.33 |
| Tạ Ngọc Hương | _ | SLS | 283,292 | 30/06/2021 | 58.36 |
| Tạ Ngọc Hương | _ | KTS | 251,000 | 30/06/2021 | 10.74 |
| Trần Ngọc Lan | _ | KTS | 250,000 | 30/06/2021 | 10.7 |
| Trần Ngọc Tuấn | _ | KTS | 246,532 | 30/06/2021 | 10.55 |
| Trần Thị Liên | _ | SLS | 143,942 | 30/06/2021 | 29.65 |
| Trần Ngọc Hiếu | Cậu | KTS | 74,529 | 30/06/2021 | 3.19 |
| Trần Ngọc Hiếu | Cậu | SLS | 131,731 | 30/06/2021 | 27.14 |