 
 | Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) | 
|---|---|---|---|---|---|---|
|  | Đặng Việt Anh | Con trai | SLS | 963,878 | 14/03/2022 | 162.51 | 
|  | Tạ Ngọc Hương | Em dâu | SLS | 283,292 | 30/06/2021 | 47.76 | 
|  | Trần Ngọc Lan | Cháu | KTS | 250,000 | 30/06/2021 | 9.75 | 
|  | Trần Ngọc Tuấn | Cháu | KTS | 246,532 | 30/06/2021 | 9.61 | 
|  | Trần Thị Liên | Chị gái | SLS | 143,942 | 30/06/2021 | 24.27 | 
|  | Trần Ngọc Hiếu | Em trai | SLS | 131,731 | 30/06/2021 | 22.21 | 
|  | Trần Thị Thái | KTS | 74,529 | 30/06/2021 | 2.91 |