Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Việt Anh | Con trai | SLS | 963,878 | 14/03/2022 | 171.38 |
| Tạ Ngọc Hương | Em dâu | SLS | 283,292 | 30/06/2021 | 50.37 |
| Trần Ngọc Lan | Cháu | KTS | 250,000 | 30/06/2021 | 10.6 |
| Trần Ngọc Tuấn | Cháu | KTS | 246,532 | 30/06/2021 | 10.45 |
| Trần Thị Liên | Chị gái | SLS | 143,942 | 30/06/2021 | 25.59 |
| Trần Ngọc Hiếu | Em trai | SLS | 131,731 | 30/06/2021 | 23.42 |
| Trần Thị Thái | KTS | 74,529 | 30/06/2021 | 3.16 |