Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thái | Chị gái | SLS | 2,686,060 | 30/06/2021 | 553.33 |
| Trần Thị Thái | Chị gái | KTS | 152,100 | 30/06/2021 | 6.51 |
| Đặng Việt Anh | _ | SLS | 963,878 | 14/03/2022 | 198.56 |
| Tạ Ngọc Hương | Vợ | KTS | 251,000 | 30/06/2021 | 10.74 |
| Tạ Ngọc Hương | Vợ | SLS | 283,292 | 30/06/2021 | 58.36 |
| Trần Ngọc Lan | Con gái | KTS | 250,000 | 30/06/2021 | 10.7 |
| Trần Ngọc Tuấn | Con trai | KTS | 246,532 | 30/06/2021 | 10.55 |
| Trần Thị Liên | Chị gái | SLS | 143,942 | 30/06/2021 | 29.65 |