Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thái | Chị gái | SLS | 2,686,060 | 09/10/2024 | 477.85 |
| Trần Thị Thái | Chị gái | KTS | 152,100 | 31/12/2023 | 6.46 |
| Đặng Việt Anh | _ | SLS | 963,878 | 09/10/2024 | 171.47 |
| Tạ Ngọc Hương | Vợ | KTS | 251,000 | 17/11/2023 | 10.67 |
| Tạ Ngọc Hương | Vợ | SLS | 283,292 | 09/10/2024 | 50.4 |
| Trần Ngọc Lan | Con gái | KTS | 250,000 | 17/11/2023 | 10.63 |
| Trần Ngọc Tuấn | Con trai | KTS | 246,532 | 17/11/2023 | 10.48 |
| Trần Thị Liên | Chị gái | SLS | 143,942 | 09/10/2024 | 25.61 |