Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Tiến Sĩ | Chú | POM | 8,602,216 | 31/12/2020 | 21.51 |
| Đỗ Thị Kim Cúc | Cô | POM | 8,118,264 | 31/12/2020 | 20.3 |
| Nguyễn Thị Lan | Mẹ | POM | 3,745,849 | 31/12/2020 | 9.36 |
| Đỗ Văn Phúc | Cha | POM | 3,536,538 | 31/12/2020 | 8.84 |
| Đỗ Hoàng Uyên | Chị gái | POM | 1,809,505 | 31/12/2020 | 4.52 |
| Đỗ Xuân Chiểu | Chú | POM | 1,650,480 | 31/12/2020 | 4.13 |
| Đỗ Hoàng Sơn | Anh trai | POM | 1,208,087 | 31/12/2020 | 3.02 |
| Đỗ Duy Thái | Chú | POM | 869,400 | 31/12/2020 | 2.17 |
| Đỗ Văn Khánh | Chú | POM | 825,240 | 31/12/2020 | 2.06 |
| Đỗ Hoàn Mỹ | ITD | 10,485 | 08/02/2022 | 0.13 |