Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Tiến Sĩ | Em trai | POM | 8,602,216 | 31/12/2020 | 21.51 |
| Trần Kim Phượng | Em dâu | POM | 7,602,986 | 31/12/2020 | 19.01 |
| Nhung Do | Em gái | POM | 6,571,727 | 31/08/2023 | 16.43 |
| Đỗ Thị Cẩm Nhung | Em gái | POM | 6,333,850 | 31/12/2020 | 15.83 |
| Nguyễn Thế Anh Tuấn | Cháu | POM | 5,595,360 | 17/06/2022 | 13.99 |
| Nguyễn Thị Tuyết | Em dâu | POM | 5,301,408 | 22/03/2024 | 13.25 |
| Phạm Thanh Nghị | Vợ | POM | 5,000,000 | 20/02/2021 | 12.5 |
| Đỗ Thị Nguyệt | Em gái | POM | 4,588,103 | 03/03/2023 | 11.47 |
| Đỗ Văn Phúc | Anh trai | POM | 3,536,538 | 31/12/2020 | 8.84 |
| Đỗ Thị Kim Cúc | Em gái | POM | 3,143,273 | 03/01/2024 | 7.86 |
| Nguyễn Thụy Thùy Dung | Cháu | POM | 2,596,951 | 31/12/2020 | 6.49 |
| Trương Geb Đỗ Thị Cẫm Hương | Cháu | POM | 2,486,118 | 16/01/2020 | 6.22 |
| Đỗ Thị Kim Ngọc | Em gái | POM | 2,358,106 | 04/03/2024 | 5.9 |
| Đỗ Hoàng Uyên | Cháu | POM | 1,809,505 | 31/12/2020 | 4.52 |
| Đỗ Thị Cẩm Hương | Em gái | POM | 1,806,218 | 25/05/2023 | 4.52 |
| Đỗ Xuân Chiểu | Em trai | POM | 1,650,480 | 31/12/2020 | 4.13 |
| Đỗ Ngọc Sang | Cháu | POM | 869,929 | 31/12/2020 | 2.17 |
| Đỗ Văn Khánh | Em trai | POM | 825,240 | 31/12/2020 | 2.06 |
| Đinh Việt Sử | Em trai | POM | 463,184 | 16/01/2020 | 1.16 |
| Đỗ Duy Hiếu | Con trai | POM | 424,841 | 31/12/2020 | 1.06 |
| Đỗ Thị Kim Lang | Em gái | POM | 353,788 | 31/12/2020 | 0.88 |
| Đỗ Hoàn Mỹ | Cháu | POM | 201,741 | 31/12/2020 | 0.5 |