Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đỗ Tiến Sĩ | Em trai | POM | 8,602,216 | 31/12/2020 | 18.92 |
![]() | Nhung Do | Em gái | POM | 6,571,727 | 31/08/2023 | 14.46 |
![]() | Nguyễn Thế Anh Tuấn | Cháu | POM | 5,595,360 | 17/06/2022 | 12.31 |
![]() | Phạm Thanh Nghị | Chị dâu | POM | 5,000,000 | 20/02/2021 | 11 |
![]() | Đỗ Thị Nguyệt | Chị gái | POM | 4,588,103 | 03/03/2023 | 10.09 |
![]() | Đỗ Văn Phúc | Anh trai | POM | 3,536,538 | 31/12/2020 | 7.78 |
![]() | Đỗ Thị Kim Cúc | Em gái | POM | 3,143,273 | 03/01/2024 | 6.92 |
![]() | Nguyễn Thụy Thùy Dung | Cháu | POM | 2,596,951 | 31/12/2020 | 5.71 |
![]() | Trương Geb Đỗ Thị Cẫm Hương | Cháu | POM | 2,486,118 | 16/01/2020 | 5.47 |
![]() | Đỗ Thị Kim Ngọc | Em gái | POM | 2,358,106 | 04/03/2024 | 5.19 |
![]() | Đỗ Hoàng Uyên | Cháu | POM | 1,809,505 | 31/12/2020 | 3.98 |
![]() | Đỗ Thị Cẩm Hương | Em gái | POM | 1,806,218 | 25/05/2023 | 3.97 |
![]() | Đỗ Ngọc Sang | Cháu | POM | 869,929 | 31/12/2020 | 1.91 |
![]() | Đỗ Duy Thái | Anh trai | POM | 869,400 | 31/12/2020 | 1.91 |
![]() | Đỗ Văn Khánh | Em trai | POM | 825,240 | 31/12/2020 | 1.82 |
![]() | Đinh Việt Sử | Em trai | POM | 463,184 | 16/01/2020 | 1.02 |
![]() | Đỗ Duy Hiếu | Cháu | POM | 424,841 | 31/12/2020 | 0.93 |
![]() | Đỗ Thị Kim Lang | Chị gái | POM | 353,788 | 31/12/2020 | 0.78 |
![]() | Đỗ Hoàn Mỹ | Cháu | POM | 201,741 | 31/12/2020 | 0.44 |