Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Xuân Lượng | Con trai | AAT | 1,252,457 | 04/07/2023 | 4.15 |
| Lê Đăng Thuyết | Em rể | AAT | 618,825 | 04/07/2023 | 2.05 |
| Trịnh Văn Dương | Con trai | AAT | 559,273 | 04/07/2023 | 1.85 |
| Trịnh Xuân Dưỡng | Con trai | AAT | 495,060 | 04/07/2023 | 1.64 |
| Tống Anh Linh | _ | AAT | 433,177 | 04/07/2023 | 1.43 |
| Nguyễn Thị Dụ | Vợ | AAT | 127,650 | 04/07/2023 | 0.42 |
| Trịnh Kim Giang | Con gái | AAT | 71,539 | 04/07/2023 | 0.24 |
| Lê Thị Oanh | Em dâu | AAT | 12,765 | 04/07/2023 | 0.04 |
| Lê Quyền | _ | AAT | 12,765 | 04/07/2023 | 0.04 |
| Trịnh Thị Dung | Con gái | AAT | 12,376 | 04/07/2023 | 0.04 |
| Trịnh Văn Song | Em trai | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Vũ Đình Lập | Con rể | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Mai | Chị gái | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Thị Hương | Em dâu | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Thị Nhung | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Thị Trang | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Văn Lực | Em trai | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Đăng Hiếu | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Thị Loan | Con dâu | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Đình Trác | Em rể | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Hoà | Em gái | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Thị Thùy | Con dâu | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Hoành Long | Anh rể | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Xuân Tiến | Em trai | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Hải | Em gái | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Chu Xuân Anh | Em dâu | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Thanh Tiếp | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Đỗ Thị Hà | Em dâu | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Hiền | Em gái | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |