Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Xuân Lâm | Cha | AAT | 8,383,635 | 04/07/2023 | 29.43 |
| Trịnh Xuân Lượng | Em | AAT | 1,252,457 | 04/07/2023 | 4.4 |
| Lê Đăng Thuyết | AAT | 618,825 | 04/07/2023 | 2.17 | |
| Trịnh Văn Dương | Em | AAT | 559,273 | 04/07/2023 | 1.96 |
| Tống Anh Linh | AAT | 433,177 | 04/07/2023 | 1.52 | |
| Trịnh Kim Giang | Em | AAT | 71,539 | 04/07/2023 | 0.25 |