Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trịnh Xuân Lâm | Cha | AAT | 8,383,635 | 04/07/2023 | 28.42 |
![]() | Trịnh Xuân Lượng | Em | AAT | 1,252,457 | 04/07/2023 | 4.25 |
![]() | Lê Đăng Thuyết | AAT | 618,825 | 04/07/2023 | 2.1 | |
![]() | Trịnh Xuân Dưỡng | Em | AAT | 495,060 | 04/07/2023 | 1.68 |
![]() | Tống Anh Linh | AAT | 433,177 | 04/07/2023 | 1.47 | |
![]() | Trịnh Kim Giang | Em | AAT | 71,539 | 04/07/2023 | 0.24 |