Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Xuân Lâm | Cha | AAT | 8,383,635 | 04/07/2023 | 29.26 |
| Lê Đăng Thuyết | _ | AAT | 618,825 | 04/07/2023 | 2.16 |
| Trịnh Văn Dương | Em | AAT | 559,273 | 04/07/2023 | 1.95 |
| Trịnh Xuân Dưỡng | Em | AAT | 495,060 | 04/07/2023 | 1.73 |
| Tống Anh Linh | _ | AAT | 433,177 | 04/07/2023 | 1.51 |
| Nguyễn Thị Dụ | Mẹ | AAT | 127,650 | 04/07/2023 | 0.45 |
| Trịnh Kim Giang | Em | AAT | 71,539 | 04/07/2023 | 0.25 |
| Lê Thị Oanh | _ | AAT | 12,765 | 04/07/2023 | 0.04 |
| Trịnh Thị Dung | Em | AAT | 12,376 | 04/07/2023 | 0.04 |
| Trịnh Thị Mai | Bác gái | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Thị Loan | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Văn Song | Chú | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Đình Trác | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Hoà | Cô | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Văn Lực | Chú | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Hoành Long | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Nguyễn Thị Thùy | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Xuân Tiến | Chú | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Đỗ Thị Hà | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Chu Xuân Anh | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Hải | Cô | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Vũ Đình Lập | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Trịnh Thị Hiền | Cô | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |
| Lê Thị Hương | _ | AAT | 123 | 04/07/2023 | 0 |