Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Mẹ | VGS | 15,793,788 | 07/07/2025 | 492.77 |
![]() | Lê Minh Hải | Cha | VGS | 10,542,085 | 15/07/2025 | 328.91 |
![]() | Lê Khánh Huyền | Em | VGS | 4,408,633 | 07/07/2025 | 137.55 |