Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Minh Hải | Cha | VGS | 15,592,499 | 23/07/2024 | 491.16 |
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | Mẹ | VGS | 5,226,374 | 23/07/2024 | 164.63 |
| Lê Khánh Huyền | Em | VGS | 4,007,849 | 23/07/2024 | 126.25 |