Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Mẹ | VGS | 15,793,788 | 07/07/2025 | 481.71 |
![]() | Lê Minh Hải | Cha | VGS | 6,042,085 | 19/08/2025 | 184.28 |
![]() | Lê Khánh Huyền | Em | VGS | 4,408,633 | 07/07/2025 | 134.46 |