Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Minh Hải | Chồng | VGS | 6,042,085 | 19/08/2025 | 184.28 |
![]() | Lê Khánh Huyền | Con | VGS | 4,408,633 | 07/07/2025 | 134.46 |
![]() | Lê Quốc Khánh | Con | VGS | 2,756,983 | 07/07/2025 | 84.09 |