Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Minh Hải | Chồng | VGS | 10,542,085 | 15/07/2025 | 325.75 |
![]() | Lê Khánh Huyền | Con | VGS | 4,408,633 | 07/07/2025 | 136.23 |
![]() | Lê Quốc Khánh | Con | VGS | 2,756,983 | 07/07/2025 | 85.19 |