Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Minh Hải | Chồng | VGS | 9,583,714 | 04/03/2025 | 260.68 |
![]() | Lê Khánh Huyền | Con | VGS | 4,007,849 | 23/07/2024 | 109.01 |
![]() | Lê Quốc Khánh | Con | VGS | 2,506,349 | 23/07/2024 | 68.17 |