Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Văn Đà | Em trai | HUB | 52 | 03/06/2024 | 0 |
![]() | Trần Văn Đà | Em trai | CKG | 363,000 | 19/10/2022 | 7.55 |
![]() | Trần Thọ Hùng | Em trai | CKG | 301,194 | 30/06/2024 | 6.26 |
![]() | Lê Văn Tài | HUB | 172,052 | 03/06/2024 | 3.05 | |
![]() | Trần Ngọc Hạnh | Em gái | CKG | 114,587 | 30/06/2024 | 2.38 |
![]() | Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 102,377 | 30/06/2024 | 2.13 |
![]() | Nguyễn Thành Hiếu | Em rể | CKG | 91,722 | 30/06/2024 | 1.91 |