Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Văn Đà | Em trai | HUB | 52 | 03/06/2024 | 0 |
![]() | Trần Văn Đà | Em trai | CKG | 653,400 | 05/05/2025 | 9.08 |
![]() | Trần Thọ Hùng | Em trai | CKG | 301,194 | 29/05/2025 | 4.19 |
![]() | Lê Văn Tài | HUB | 172,052 | 03/06/2024 | 2.83 | |
![]() | Trần Ngọc Hạnh | Em gái | CKG | 114,587 | 22/05/2025 | 1.59 |
![]() | Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 108,515 | 04/06/2025 | 1.51 |
![]() | Nguyễn Thành Hiếu | Em rể | CKG | 87,022 | 27/05/2025 | 1.21 |