Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 363,000 | 19/10/2022 | 7.8 |
| Trần Thọ Công | Em trai | HUB | 52 | 21/10/2022 | 0 |
| Trần Thọ Hùng | Em trai | CKG | 301,194 | 31/12/2022 | 6.48 |
| Trần Ngọc Hạnh | Em gái | CKG | 224,587 | 31/12/2022 | 4.83 |
| Trần Quang Vũ | Em trai | CKG | 182,197 | 31/12/2022 | 3.92 |
| Lê Văn Tài | _ | HUB | 156,111 | 21/10/2022 | 2.97 |
| Nguyễn Thành Hiếu | Em rể | CKG | 103,122 | 19/10/2022 | 2.22 |