Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Văn Đà | Em trai | HUB | 59 | 24/06/2025 | 0 |
![]() | Trần Văn Đà | Em trai | CKG | 653,400 | 05/05/2025 | 8.62 |
![]() | Trần Thọ Hùng | Em trai | CKG | 301,194 | 29/05/2025 | 3.98 |
![]() | Trần Ngọc Hạnh | Em gái | CKG | 207,181 | 18/06/2025 | 2.73 |
![]() | Lê Văn Tài | HUB | 197,859 | 24/06/2025 | 3.13 | |
![]() | Nguyễn Thành Hiếu | Em rể | CKG | 87,022 | 27/05/2025 | 1.15 |
![]() | Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 60,650 | 05/09/2025 | 0.8 |