| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Thọ Thắng | Anh trai | CKG | 12,184,921 | 13/10/2025 | 138.91 |
![]() | Trần Văn Đà | Anh trai | HUB | 59 | 24/06/2025 | 0 |
![]() | Trần Văn Đà | Anh trai | CKG | 653,400 | 05/05/2025 | 7.45 |
![]() | Trần Thọ Hùng | Anh trai | CKG | 301,194 | 29/05/2025 | 3.43 |
![]() | Lê Văn Tài | HUB | 197,859 | 24/06/2025 | 3.08 | |
![]() | Nguyễn Thành Hiếu | Chồng | CKG | 87,022 | 27/05/2025 | 0.99 |
![]() | Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 60,650 | 05/09/2025 | 0.69 |