Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thọ Thắng | Anh trai | CKG | 8,912,474 | 27/11/2023 | 206.32 |
| Trần Thọ Công | Anh trai | CKG | 363,000 | 19/10/2022 | 8.4 |
| Trần Thọ Công | Anh trai | HUB | 52 | 03/06/2024 | 0 |
| Trần Thọ Hùng | Anh trai | CKG | 301,194 | 31/12/2022 | 6.97 |
| Trần Quang Vũ | Em trai | CKG | 182,197 | 31/12/2022 | 4.22 |
| Lê Văn Tài | _ | HUB | 172,052 | 03/06/2024 | 3.14 |
| Nguyễn Thành Hiếu | Chồng | CKG | 91,722 | 31/12/2023 | 2.12 |