Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Thọ Thắng | Anh trai | CKG | 16,042,453 | 05/05/2025 | 211.76 |
![]() | Trần Văn Đà | Anh trai | HUB | 52 | 03/06/2024 | 0 |
![]() | Trần Văn Đà | Anh trai | CKG | 653,400 | 05/05/2025 | 8.62 |
![]() | Trần Thọ Hùng | Anh trai | CKG | 542,149 | 05/05/2025 | 7.16 |
![]() | Trần Thọ Công | Em trai | CKG | 184,278 | 05/05/2025 | 2.43 |
![]() | Lê Văn Tài | HUB | 172,052 | 03/06/2024 | 2.78 | |
![]() | Nguyễn Thành Hiếu | Chồng | CKG | 165,099 | 05/05/2025 | 2.18 |