Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Phước Thành | Cha | VNS | 16,907,888 | 15/05/2024 | 172.46 |
| Ngô Thị Thúy Vân | Mẹ | VNS | 7,167,250 | 15/05/2024 | 73.11 |
| Từ Tuyết Anh | Vợ | VNS | 520,490 | 15/05/2024 | 5.31 |
| Ngô Thị Toán | _ | VNS | 115,776 | 15/05/2024 | 1.18 |
| Đặng Phước Thăng | Chú | VNS | 81,658 | 15/05/2024 | 0.83 |
| Đặng Kim Lệ | Bác gái | VNS | 48,994 | 15/05/2024 | 0.5 |
| Nguyễn Đình Tuấn | _ | VNS | 31,590 | 15/05/2024 | 0.32 |
| Đặng Thị Lan Phương | Cô | VNS | 15,794 | 15/05/2024 | 0.16 |
| Đặng Phước Thảo | Chú | VNS | 124 | 15/05/2024 | 0 |