Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Sĩ Tuấn | Cha | CMM | 986,000 | 13/07/2022 | 8.97 |
| Bùi Sĩ Tuấn | Cha | CMX | 17,948,690 | 31/12/2022 | 139.1 |
| Bùi Đức Cường | Bố | CMM | 160,000 | 13/07/2022 | 1.46 |
| Bùi Đức Cường | Bố | CMX | 4,400,000 | 21/03/2024 | 34.1 |
| Vũ Thị Bích Ngọc | Mẹ | CMM | 1,085,000 | 13/07/2022 | 9.87 |
| Vũ Thị Bích Ngọc | Mẹ | CMX | 3,898,000 | 31/12/2022 | 30.21 |
| Châu Thị Hoàng Hà | _ | CMM | 15,000 | 13/07/2022 | 0.14 |