Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Sĩ Tuấn | Cha | CMM | 1,479,000 | 31/12/2023 | 23.66 |
![]() | Bùi Sĩ Tuấn | Cha | CMX | 17,948,690 | 30/06/2024 | 126.54 |
![]() | Bùi Đức Cường | Bố | CMX | 4,400,000 | 21/03/2024 | 31.02 |
![]() | Bùi Đức Cường | Bố | CMM | 240,000 | 31/12/2023 | 3.84 |
![]() | Vũ Thị Bích Ngọc | Mẹ | CMX | 3,898,000 | 30/06/2024 | 27.48 |