| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Tập Đoàn CMH Việt Nam | Chủ tịch HĐQT | |
| 2 | Công ty Cổ phần Tập Đoàn CMH Việt Nam | Thành viên Ủy ban kiểm toán | |
| 3 | Công ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | Phó Chủ tịch HĐQT | |
| 4 | Công ty Cổ phần Cavico Việt Nam Khai thác mỏ và Xây dựng | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CMS | 6,191,200 | 24.32 | 03/11/2025 | 49.53 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VCE | 3,421,900 | 68.44 | 12/29/2016 | 27.38 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | CMS | 29/10/2025 - 26/11/2025 | 600,000 | 02/11/2025 | 600,000 |
| Đã bán | CMS | 09/12/2021 - 06/01/2022 | 3,708,800 | 12/12/2021 | 3,708,800 |
| Đã bán | CMS | 30/11/2021 - 28/12/2021 | 1,639,650 | 01/12/2021 | 1,639,650 |
| Đã mua | CMS | 22/07/2020 - 20/08/2020 | 4,500,000 | 09/08/2020 | 4,500,000 |
| Đã bán | CMS | 20/06/2018 - 28/06/2018 | 151,750 | 24/06/2018 | 151,750 |
| Đã bán | CMS | 31/05/2018 - 28/06/2018 | 379,796 | 05/06/2018 | 379,796 |
| Đã mua | CMS | 30/10/2016 - 17/11/2016 | 2,683,593 | 17/11/2016 | 2,683,593 |
| Đã bán | CMI | 29/02/2012 - 26/04/2012 | 70,000 | 29/02/2012 | 70,000 |
| Đã mua | CMS | 31/08/2011 - 13/10/2011 | 350,000 | 13/10/2011 | 164,800 |
| Đăng ký mua | CMI | 28/08/2011 - 23/10/2011 | 200,000 | 23/10/2011 | 0 |