Nguyễn Đức Hưởng


Nguyễn Đức Hưởng
  • Họ tên : Nguyễn Đức Hưởng
  • Năm sinh : 07/07/1962
  • Trình độ : Tiến sỹ Tài chính, Lưu thông tiền tệ và Tín dụng - Học viện Ngân hàng
  • Tổng tài sản cá nhân : 213.34 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 213.34 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Học viện Ngân hàng - Tiến sỹ Tài chính, Lưu thông tiền tệ và Tín dụng
Quá trình làm việc:
  • - Từ 06/2017 đến nay: Chủ tịch HĐQT - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
  • - Từ 04/2016 đến nay: Phó Chủ tịch - Hiệp hội Mắc ca Việt Nam
  • - Từ 2013 đến 04/2017: Phó Chủ tịch thường trực HĐQT - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
  • - Từ 2010 đến 2013: Phó Chủ tịch HĐQT - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
  • - Từ 2008 đến 2010: Phó Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc - Ngân hàng TMCP Liên Việt (nay là Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt)
  • - Từ 2001 đến 2007: Giám đốc - Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thăng Long
  • - Từ 2000 đến 2001: Giám đốc - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Sở Giao dịch I (sau đổi tên thành Chi nhánh Ngân hảng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thăng Long)
  • - Từ 1998 đến 2000: Giám đốc - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Kon Tum
  • - Từ 1994 đến 1997: Phó Giám đốc - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Kon Tum
  • - Từ 1991 đến 1993: Trưởng phòng Tín dụng - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Kon Tum
  • - Từ 1988 đến 1990: Phó Giám đốc - Ngân hàng Nhà nước Thị xã Kon Tum
  • - Từ 1987 đến 1988: Trưởng phòng Tín dụng - Ngân hàng Nhà nước Thị xã Kon Tum
  • - Từ 1986 đến 1987: Trường phòng Tổng hợp - Ngân hàng Nhà nước Thị xã Kon Tum
  • - Từ 1982 đến 1986: Chuyên viên - Ngân hàng Nhà nước Thị xã Kon Tum

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 CMS 4,282,800 16.83 31/12/2023 47.11
  • 2 LPB 5,277,071 0.21 31/12/2023 166.23
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      CMS
      4,282,800
      16.83%
    • 2
      LPB
      5,277,071
      0.21%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2023
      47.11
    • 31/12/2023
      166.23

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 LPB 0 0% 07/2017 0
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      LPB
      0
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 07/2017
      0

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Nguyễn Hoàng Duy

Con trai LPB 15,177,622 27/10/2023 478.1

Hoàng Phương Thảo

Vợ LPB 7,446,477 27/10/2023 234.56

Nguyễn Thị Hồng

Em dâu LPB 16,200 27/10/2023 0.51

Đỗ Hồng Sinh

Anh rể LPB 12,145 27/10/2023 0.38

Nguyễn Khắc Bằng

Em trai LPB 32 27/10/2023 0

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua CMS 30/11/2021 - 28/12/2021 3,708,800 12/12/2021 3,708,800
  • Đã bán LPB - 0 10/12/2017 1,632,265
  • Đã bán LPB 10/12/2017 - 10/12/2017 83,013 03/12/2017 83,013
  • Đã mua LPB - 0 30/12/2014 300,000
  • Đã mua LPB - 0 29/06/2014 5,964,905