Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | API | 13,735,557 | 31/12/2023 | 108.51 |
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | CSC | 27,739 | 13/06/2024 | 0.6 |
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | IDJ | 2,260,000 | 31/12/2023 | 11.3 |
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | APS | 11,872,440 | 31/12/2023 | 73.61 |
![]() | Huỳnh Thị Mai Dung | Mẹ | CSC | 3,840,802 | 27/09/2024 | 83.35 |
![]() | Nguyễn Đỗ Đức Lâm | Em trai | CSC | 278,745 | 13/06/2024 | 6.05 |
![]() | Nguyễn Đỗ Đức Lâm | Em trai | IDJ | 1,088,709 | 30/06/2024 | 5.44 |