Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | API | 13,735,557 | 31/12/2023 | 112.63 |
| Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | IDJ | 2,260,000 | 31/12/2023 | 14.46 |
| Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | APS | 11,872,440 | 31/12/2023 | 81.92 |
| Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | CSC | 27,739 | 13/06/2024 | 0.78 |
| Huỳnh Thị Mai Dung | Mẹ | CSC | 4,680,802 | 29/08/2024 | 131.53 |
| Nguyễn Đỗ Đức Lâm | Em trai | CSC | 278,745 | 13/06/2024 | 7.83 |
| Nguyễn Đỗ Đức Lâm | Em trai | IDJ | 1,088,709 | 05/07/2022 | 6.97 |