| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | API | 13,735,557 | 31/12/2023 | 100.27 |
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | IDJ | 2,260,000 | 31/12/2023 | 12.66 |
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | APS | 11,872,440 | 31/12/2023 | 99.73 |
![]() | Nguyễn Đỗ Lăng | Cha | CSC | 30,512 | 24/06/2025 | 0.56 |
![]() | Huỳnh Thị Mai Dung | Mẹ | CSC | 4,224,882 | 24/06/2025 | 77.32 |
![]() | Nguyễn Đỗ Đức Lâm | Em trai | CSC | 306,619 | 24/06/2025 | 5.61 |
![]() | Nguyễn Đỗ Đức Lâm | Em trai | IDJ | 1,088,709 | 30/06/2024 | 6.1 |