Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hùng Cường | Anh trai | DIG | 61,956,984 | 12/06/2023 | 1,285.61 |
| Nguyễn Thiện Tuấn | Cha | DIG | 41,506,633 | 12/08/2024 | 861.26 |
| Diệp Quang Tú | Chồng | DIG | 637,198 | 31/12/2022 | 13.22 |
| Hà Thị Thanh Châu | _ | DIG | 206,513 | 28/04/2023 | 4.29 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Cô | DIG | 17,763 | 31/12/2022 | 0.37 |
| Vũ Thanh Bình | _ | DIG | 5,814 | 31/12/2022 | 0.12 |
| Lê Thị Hà Thành | Mẹ | DIG | 4,902 | 06/02/2024 | 0.1 |
| Diệp Thị Ngọc Lan | _ | DIG | 66 | 07/06/2023 | 0 |