Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Hùng Cường | Anh trai | DIG | 82,710,301 | 30/12/2024 | 1,666.61 |
![]() | Nguyễn Thiện Tuấn | Cha | DIG | 41,506,633 | 12/08/2024 | 836.36 |
![]() | Diệp Quang Tú | Chồng | DIG | 637,198 | 31/12/2022 | 12.84 |
![]() | Hà Thị Thanh Châu | DIG | 206,513 | 28/04/2023 | 4.16 | |
![]() | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Cô | DIG | 17,763 | 31/12/2022 | 0.36 |
![]() | Lê Thị Hà Thành | Mẹ | DIG | 4,902 | 06/02/2024 | 0.1 |
![]() | Diệp Thị Ngọc Lan | DIG | 66 | 07/06/2023 | 0 |