| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | Phó Tổng GĐ | |
| 2 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | Kế toán trưởng |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FTS | 713,323 | 0.21 | 27/08/2025 | 23.9 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | FTS | 31/07/2025 - 28/08/2025 | 186,700 | 26/08/2025 | 186,700 |
| Đã bán | FTS | 07/07/2025 - 05/08/2025 | 159,800 | 17/07/2025 | 159,800 |
| Đã mua | FTS | 22/06/2025 - 24/06/2025 | 534,900 | 24/06/2025 | 534,900 |
| Đã bán | FTS | 14/03/2024 - 11/04/2024 | 217,600 | 11/04/2024 | 217,600 |
| Đăng ký bán | FTS | 06/06/2023 - 05/07/2023 | 259,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký bán | FTS | 06/06/2023 - 05/07/2023 | 259,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | FTS | 10/08/2022 - 22/08/2022 | 198,500 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | FTS | 27/06/2021 - 04/07/2021 | 124,700 | 04/07/2021 | 124,700 |