| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | Giám đốc Tài chính |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HCM | 2,400,014 | 0.22 | 30/09/2025 | 54.96 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | HCM | 07/10/2024 - 09/10/2024 | 600,000 | 09/10/2024 | 600,000 |
| Đăng ký mua | HCM | 07/10/2024 - 09/10/2024 | 600,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | HCM | 11/03/2024 - 17/03/2024 | 767,683 | 14/03/2024 | 767,683 |
| Đã mua | HCM | 15/12/2021 - 16/01/2022 | 64,500 | 15/12/2021 | 51,500 |
| Đã mua | HCM | 29/11/2021 - 06/12/2021 | 478,789 | 30/11/2021 | 478,789 |
| Đã bán | HCM | 15/05/2013 - 13/06/2013 | 28,000 | 21/05/2013 | 28,000 |
| Đăng ký bán | HCM | 11/04/2013 - 09/05/2013 | 28,000 | 09/05/2013 | 0 |
| Đã bán | HCM | 25/04/2012 - 25/06/2012 | 27,000 | 06/06/2012 | 27,000 |
| Đã bán | HCM | 21/02/2012 - 21/04/2012 | 71,000 | 15/03/2012 | 52,000 |