| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
- Năm 1976: Thành lập dưới hình thức công ty nhà nước - Năm 1996: Bắt Bắt đầu sản xuất ống HDPE - Năm 1998: Bắt đầu sản xuất ống HDPE - Năm 2004: Cổ phần hóa - Năm 2005: Đầu tư nhà máy sản xuất bao bì mềm xuất khẩu - Năm 2006: Niêm yết trên HNX - Năm 2007: Đầu tư dây chuyền sản xuất ống nhựa thứ 2 tại Quảng Nam - Năm 2008: Nhà sản xuất ống HDPE 1000mm đầu tiên tại Việt Nam - Năm 2010: Nâng công suất ống nhựa lên 2000 tấn/tháng - Năm 2012: Tái cấu trúc toàn diện, thay đổi HĐQT, ban điều hành - Năm 2014: Số 1 Việt Nam về sản xuất và cung cấp ống nhựa hạ tầng - Năm 2015:
- Năm 2018:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Ngô Đức Vũ
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Nguyễn Thị Huyền
| Thành viên HĐQT | |
| Trịnh Kiên
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Đức Huy
| Thành viên HĐQT | |
| Hoàng Thị Soa
| Phụ trách quản trị | |
| Trần Thị Linh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trịnh Kiên
| Tổng Giám đốc | |
| Phan Thùy Giang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1979 |
| Trần Hữu Chuyền
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Thị Huyền
| Phó TGĐ Tài chính - Kế toán | |
| Nguyễn Việt Cường
| Phó TGĐ Kinh doanh | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Ngô Đức Vũ
| Thành viên Ủy ban kiểm toán | Năm sinh 1976 |
| Hồ Anh Dũng
| Thành viên Ủy ban kiểm toán | |
| Hoàng Thị Soa
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 15-10-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-06-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-06-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 13-05-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-04-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-04-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-01-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-11-2021 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Tasco Investment | 39,136,983 | 27.76% |
| CTCP VII Holding | 22,064,933 | 15.65% |
| 12,780,770 | 9.07% | |
| Công ty TNHH Capella Group | 9,705,125 | 6.88% |
| 6,209,986 | 4.41% | |
| Nguyễn Thị Thắm | 5,901,334 | 4.19% |
| Phạm Quốc Khánh | 5,816,190 | 4.13% |
| Đồng Diễm Nga My | 5,587,442 | 3.96% |
| Vũ Ngọc Tú | 5,214,799 | 3.7% |
| Lê Tuấn Điệp | 4,351,291 | 3.09% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (13) | ||||
| Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (TPP) | 450 | 229.56 | 114.78 | |
Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (TPP)
| ||||
| CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Bắc Giang | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Bắc Giang
| ||||
| CTCP Đầu tư hạ tầng nước DNP - Tiền Giang | 30 | N/A | 70 | |
CTCP Đầu tư hạ tầng nước DNP - Tiền Giang
| ||||
| CTCP Đầu tư Ngành nước DNP | N/A | N/A | 74.99 | |
CTCP Đầu tư Ngành nước DNP
| ||||
| CTCP Nhựa Đồng Nai Miền Trung | 10 | 9.93 | 99.33 | |
CTCP Nhựa Đồng Nai Miền Trung
| ||||
| CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội (NS3) | 79.2 | N/A | 86.36 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội (NS3)
| ||||
| Công ty Cổ phần CMC (CVT) | 282.24 | 144,337 | 39,338.65 | |
Công ty Cổ phần CMC (CVT)
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng nước DNP – Long An | N/A | N/A | 86.16 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng nước DNP – Long An
| ||||
| CTCP Công trình Đô thị Châu Thành | N/A | N/A | 90.28 | |
CTCP Công trình Đô thị Châu Thành
| ||||
| CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận | N/A | N/A | 57.26 | |
CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận
| ||||
| Công ty Cổ phần Bình Hiệp | N/A | N/A | 70.77 | |
Công ty Cổ phần Bình Hiệp
| ||||
| Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Tây Ninh (WTN) | 105.77 | N/A | 59.41 | |
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Tây Ninh (WTN)
| ||||
| CTCP Nhà máy nước Đồng Tâm | 38.91 | N/A | 52.68 | |
CTCP Nhà máy nước Đồng Tâm
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (5) | ||||
| Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (CMW) | 155.35 | N/A | 22.48 | |
Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (CMW)
| ||||
| CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (CTW) | 280 | N/A | 22.54 | |
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (CTW)
| ||||
| CTCP Cấp nước Cần Thơ 2 | N/A | N/A | 39.13 | |
CTCP Cấp nước Cần Thơ 2
| ||||
| CTCP Đầu tư xây dựng cấp thoát nước Sơn Thạnh | N/A | N/A | 45 | |
CTCP Đầu tư xây dựng cấp thoát nước Sơn Thạnh
| ||||
| Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (LAW) | 122 | N/A | 0 | |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (LAW)
| ||||